🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Bắc Ninh

🏘️ An Bình
  • 📏 Diện tích: 127.41 km²
  • 👥 Dân số: 18952
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Thống Nhất cũ
🏘️ An Nghĩa
  • 📏 Diện tích: 95.73 km²
  • 👥 Dân số: 27556
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Phú Nghĩa cũ
🏘️ Âu Cơ
  • 📏 Diện tích: 12.51 km²
  • 👥 Dân số: 18951
  • 🏛️ UBND: Số 64 Bạch Đằng, phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ (Trụ sở UBND thị xã Phú Thọ cũ)
🏘️ Bản Nguyên
  • 📏 Diện tích: 28.29 km²
  • 👥 Dân số: 33667
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Cao Xá
🏘️ Bằng Luân
  • 📏 Diện tích: 59.77 km²
  • 👥 Dân số: 16932
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Bằng Doãn cũ
🏘️ Bao La
  • 📏 Diện tích: 104.27 km²
  • 👥 Dân số: 12409
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Bao La
🏘️ Bình Nguyên
  • 📏 Diện tích: 30.6 km²
  • 👥 Dân số: 46425
  • 🏛️ UBND: DT305, xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ (Trụ sở UBND huyện Bình Xuyên cũ)
🏘️ Bình Phú
  • 📏 Diện tích: 28.28 km²
  • 👥 Dân số: 29649
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Bình Phú
🏘️ Bình Tuyền
  • 📏 Diện tích: 58.5 km²
  • 👥 Dân số: 29926
  • 🏛️ UBND: Trụ sở thị trấn Bá Hiến cũ
🏘️ Bình Xuyên
  • 📏 Diện tích: 29.5 km²
  • 👥 Dân số: 32534
  • 🏛️ UBND: Thôn Chân Sơn, xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ (Trụ sở xã Hương Sơn cũ)
🏘️ Cẩm Khê
  • 📏 Diện tích: 50.44 km²
  • 👥 Dân số: 47059
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy Cẩm Khê cũ
🏘️ Cao Dương
  • 📏 Diện tích: 113.38 km²
  • 👥 Dân số: 36783
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Thanh Cao cũ