🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Hưng Yên

🏘️ Mù Cả
  • 📏 Diện tích: 384.04 km²
  • 👥 Dân số: 3299
  • 🏛️ UBND: Bản Mù Cả, xã Mù Cả
🏘️ Mường Khoa
  • 📏 Diện tích: 168.83 km²
  • 👥 Dân số: 12529
  • 🏛️ UBND: Bản Phiêng Tâm, xã Mường Khoa
🏘️ Mường Kim
  • 📏 Diện tích: 316.32 km²
  • 👥 Dân số: 20385
  • 🏛️ UBND: Bản Nà Đình, xã Mường Kim
🏘️ Mường Mô
  • 📏 Diện tích: 395.16 km²
  • 👥 Dân số: 7335
  • 🏛️ UBND: Bản Mường Mô, xã Mường Mô
🏘️ Mường Tè
  • 📏 Diện tích: 292 km²
  • 👥 Dân số: 6364
  • 🏛️ UBND: Bản Bó, xã Mường Tè
🏘️ Mường Than
  • 📏 Diện tích: 154.08 km²
  • 👥 Dân số: 13925
  • 🏛️ UBND: Bản Nậm Ngùa, xã Mường Than
🏘️ Nậm Cuổi
  • 📏 Diện tích: 177.16 km²
  • 👥 Dân số: 10799
  • 🏛️ UBND: Bản Tân Lập, xã Nậm Cuổi
🏘️ Nậm Hàng
  • 📏 Diện tích: 335.92 km²
  • 👥 Dân số: 11218
  • 🏛️ UBND: TDP Pá Kéo, xã Nậm Hàng
🏘️ Nậm Mạ
  • 📏 Diện tích: 112.73 km²
  • 👥 Dân số: 6504
  • 🏛️ UBND: Bản Căn Co, xã Nậm Mạ