🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Ninh Bình

🏘️ Chiềng Mung
  • 📏 Diện tích: 142.14 km²
  • 👥 Dân số: 27797
  • 🏛️ UBND: Bản Phát, xã Chiềng Mung, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Sại
  • 📏 Diện tích: 124.55 km²
  • 👥 Dân số: 672
  • 🏛️ UBND: Bản En, xã Chiềng Sại, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Sinh
  • 📏 Diện tích: 68.4 km²
  • 👥 Dân số: 27099
  • 🏛️ UBND: Điểm tiếp nhận tại trụ sở chính: Số 486, đường Lê Duẩn, Tổ 3, phường Chiềng Sinh, tỉnh Sơn La Điểm tiếp nhận tại trụ sở UBND xã Chiềng Ngần (cũ): Bản Phường, phường Chiềng Sinh, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Sơ
  • 📏 Diện tích: 140.31 km²
  • 👥 Dân số: 17145
  • 🏛️ UBND: Bản Luấn, xã Chiềng Sơ, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Sơn
  • 📏 Diện tích: 204.9 km²
  • 👥 Dân số: 14155
  • 🏛️ UBND: Tiểu khu 4, xã Chiềng Sơn, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Sung
  • 📏 Diện tích: 109.28 km²
  • 👥 Dân số: 14171
  • 🏛️ UBND: Bản Nong Bình, xã Chiềng Sung, tỉnh Sơn La
🏘️ Co Mạ
  • 📏 Diện tích: 214.28 km²
  • 👥 Dân số: 1456
  • 🏛️ UBND: Bản Co Mạ, xã Co Mạ, Tỉnh Sơn La
🏘️ Đoàn Kết
  • 📏 Diện tích: 240.66 km²
  • 👥 Dân số: 17938
  • 🏛️ UBND: Tiểu khu 3, xã Đoàn Kết, tỉnh Sơn La
🏘️ Gia Phù
  • 📏 Diện tích: 111.32 km²
  • 👥 Dân số: 21929
  • 🏛️ UBND: Bản Tân Ba, xã Gia Phù, Tỉnh Sơn La
🏘️ Huổi Một
  • 📏 Diện tích: 240.66 km²
  • 👥 Dân số: 12349
  • 🏛️ UBND: Bản Pá Mằn, xã Huổi Một, tỉnh Sơn La
🏘️ Kim Bon
  • 📏 Diện tích: 104.51 km²
  • 👥 Dân số: 9873
  • 🏛️ UBND: Bản Kim Bon, xã Kim Bon, tỉnh Sơn La
🏘️ Long Hẹ
  • 📏 Diện tích: 158.4 km²
  • 👥 Dân số: 8473
  • 🏛️ UBND: Bản Nong Lạnh, xã Long Hẹ, tỉnh Sơn La