🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh An Giang

🏘️ Hội An
  • 📏 Diện tích: 63.54 km²
  • 👥 Dân số: 73897
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Hội An
🏘️ Hòn Đất
  • 📏 Diện tích: 281.7 km²
  • 👥 Dân số: 61517
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Hòn Đất
🏘️ Hòn Nghệ
  • 📏 Diện tích: 3.46 km²
  • 👥 Dân số: 2546
  • 🏛️ UBND: xã Hòn Nghệ
🏘️ Khánh Bình
  • 📏 Diện tích: 104.5 km²
  • 👥 Dân số: 39823
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Long Bình cũ
🏘️ Kiên Hải
  • 📏 Diện tích: 21.81 km²
  • 👥 Dân số: 17644
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Kiên Hải (xã Hòn Tre hiện nay)
🏘️ Kiên Lương
  • 📏 Diện tích: 138.07 km²
  • 👥 Dân số: 58312
  • 🏛️ UBND: huyện Ủy Kiên Lương cũ
🏘️ Long Điền
  • 📏 Diện tích: 87.72 km²
  • 👥 Dân số: 29479
  • 🏛️ UBND: thị trấn Mỹ Luông cũ
🏘️ Long Kiến
  • 📏 Diện tích: 59.83 km²
  • 👥 Dân số: 57367
  • 🏛️ UBND: UBND xã Long Kiến
🏘️ Long Phú
  • 📏 Diện tích: 19.21 km²
  • 👥 Dân số: 46826
  • 🏛️ UBND: Phường Long Hưng
🏘️ Long Thạnh
  • 📏 Diện tích: 96.37 km²
  • 👥 Dân số: 4225
  • 🏛️ UBND: UBND xã Long Thạnh
🏘️ Long Xuyên
  • 📏 Diện tích: 29.98 km²
  • 👥 Dân số: 154858
  • 🏛️ UBND: Phường Mỹ Hòa
🏘️ Mỹ Đức
  • 📏 Diện tích: 61.59 km²
  • 👥 Dân số: 60493
  • 🏛️ UBND: UBND xã Mỹ Đức