🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lai Châu

🏘️ Đại Hoàng
  • 📏 Diện tích: 23.75 km²
  • 👥 Dân số: 23848
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Tiến Thắng hiện nay
🏘️ Định Hóa
  • 📏 Diện tích: 67.3 km²
  • 👥 Dân số: 22333
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, MTTQ, các tổ chức CT-XH tại xã Văn Hải; Trụ sở HĐND, UBND tại xã Định Hóa
🏘️ Đông A
  • 📏 Diện tích: 22.07 km²
  • 👥 Dân số: 31802
  • 🏛️ UBND: Trụ sở phường Lộc Hòa hiện nay
🏘️ Đông Hoa Lư
  • 📏 Diện tích: 25.62 km²
  • 👥 Dân số: 34414
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Khánh Phú hiện nay
🏘️ Đồng Thái
  • 📏 Diện tích: 47.6 km²
  • 👥 Dân số: 24049
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Yên Đồng hiện nay
🏘️ Đồng Thịnh
  • 📏 Diện tích: 30.45 km²
  • 👥 Dân số: 30888
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Đồng Thịnh
🏘️ Đồng Văn
  • 📏 Diện tích: 18.88 km²
  • 👥 Dân số: 34484
  • 🏛️ UBND: Trụ sở phường Yên Bắc hiện nay
🏘️ Duy Hà
  • 📏 Diện tích: 15.46 km²
  • 👥 Dân số: 24310
  • 🏛️ UBND: Trụ sở phường Duy Minh hiện nay
🏘️ Duy Tân
  • 📏 Diện tích: 28.86 km²
  • 👥 Dân số: 28299
  • 🏛️ UBND: Trụ sở phường Châu Giang hiện nay
🏘️ Duy Tiên
  • 📏 Diện tích: 28.93 km²
  • 👥 Dân số: 39957
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thị ủy - HĐND – UBND thị xã Duy Tiên
🏘️ Gia Hưng
  • 📏 Diện tích: 28.37 km²
  • 👥 Dân số: 21669
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Gia Phú hiện nay
🏘️ Gia Lâm
  • 📏 Diện tích: 37.61 km²
  • 👥 Dân số: 20189
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Gia Lâm hiện nay