🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Thái Nguyên

🏘️ An Tường
  • 📏 Diện tích: 53.44 km²
  • 👥 Dân số: 42952
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bắc Mê
  • 📏 Diện tích: 154.3 km²
  • 👥 Dân số: 13043
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bắc Quang
  • 📏 Diện tích: 141.93 km²
  • 👥 Dân số: 33644
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bạch Đích
  • 📏 Diện tích: 95.17 km²
  • 👥 Dân số: 12747
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bạch Ngọc
  • 📏 Diện tích: 72.2 km²
  • 👥 Dân số: 29021
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bạch Xa
  • 📏 Diện tích: 127.41 km²
  • 👥 Dân số: 15309
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bản Máy
  • 📏 Diện tích: 76.17 km²
  • 👥 Dân số: 9792
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bằng Hành
  • 📏 Diện tích: 151.72 km²
  • 👥 Dân số: 1656
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bằng Lang
  • 📏 Diện tích: 115.66 km²
  • 👥 Dân số: 12167
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bình An
  • 📏 Diện tích: 73.43 km²
  • 👥 Dân số: 59475
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bình Ca
  • 📏 Diện tích: 69.48 km²
  • 👥 Dân số: 24339
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bình Thuận
  • 📏 Diện tích: 45.16 km²
  • 👥 Dân số: 47858
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật