🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lạng Sơn

🏘️ Dền Sáng
  • 📏 Diện tích: 148.2 km²
  • 👥 Dân số: 12160
  • 🏛️ UBND: Thôn Dền Sáng, xã Dền Sáng (Trụ sở xã Dền Sáng cũ)
🏘️ Đông Cuông
  • 📏 Diện tích: 146.3 km²
  • 👥 Dân số: 21938
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Dương Quỳ
  • 📏 Diện tích: 157.1 km²
  • 👥 Dân số: 89250
  • 🏛️ UBND: Thôn Tông Hốc, Xã Dương Quỳ (Trụ sở xã Dương Quỳ cũ)
🏘️ Gia Hội
  • 📏 Diện tích: 213.25 km²
  • 👥 Dân số: 14908
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Gia Phú
  • 📏 Diện tích: 102.4 km²
  • 👥 Dân số: 28458
  • 🏛️ UBND: Thôn Phú Xuân, xã Gia Phú (Trụ sở xã Gia Phú cũ)
🏘️ Hạnh Phúc
  • 📏 Diện tích: 193.85 km²
  • 👥 Dân số: 13763
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Hợp Thành
  • 📏 Diện tích: 41.2 km²
  • 👥 Dân số: 10828
  • 🏛️ UBND: Thôn Cóc 2, xã Hợp Thành (Trụ sở xã Tả Phời cũ)
🏘️ Hưng Khánh
  • 📏 Diện tích: 122.18 km²
  • 👥 Dân số: 14054
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Khánh Hòa
  • 📏 Diện tích: 149.77 km²
  • 👥 Dân số: 17589
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Khánh Yên
  • 📏 Diện tích: 173.6 km²
  • 👥 Dân số: 14272
  • 🏛️ UBND: Thôn Độc Lập (Trụ sở xã Khánh Yên Hạ cũ)
🏘️ Khao Mang
  • 📏 Diện tích: 120.06 km²
  • 👥 Dân số: 93430
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Lâm Giang
  • 📏 Diện tích: 179.48 km²
  • 👥 Dân số: 16452
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật