🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hải Phòng

🏘️ Mường Phăng
  • 📏 Diện tích: 166.7 km²
  • 👥 Dân số: 16063
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Mường Phăng
🏘️ Mường Pồn
  • 📏 Diện tích: 258.76 km²
  • 👥 Dân số: 10401
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Mường Mươn
🏘️ Mường Thanh
  • 📏 Diện tích: 27.56 km²
  • 👥 Dân số: 25517
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND và UBND huyện Điện Biên
🏘️ Mường Toong
  • 📏 Diện tích: 230.69 km²
  • 👥 Dân số: 10832
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Mường Toong
🏘️ Mường Tùng
  • 📏 Diện tích: 278.93 km²
  • 👥 Dân số: 945
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Mường Tùng
🏘️ Nà Bủng
  • 📏 Diện tích: 162.52 km²
  • 👥 Dân số: 10114
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Vàng Đán
🏘️ Nà Hỳ
  • 📏 Diện tích: 275.64 km²
  • 👥 Dân số: 1671
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND và UBND huyện Nậm Pồ
🏘️ Na Sang
  • 📏 Diện tích: 360.15 km²
  • 👥 Dân số: 19598
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND và UBND huyện Mường Chà
🏘️ Na Son
  • 📏 Diện tích: 230.71 km²
  • 👥 Dân số: 15331
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND và UBND huyện Điện Biên Đông
🏘️ Nà Tấu
  • 📏 Diện tích: 188.55 km²
  • 👥 Dân số: 14939
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Nà Tấu
🏘️ Nậm Kè
  • 📏 Diện tích: 224.7 km²
  • 👥 Dân số: 8977
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Nậm Kè
🏘️ Nậm Nèn
  • 📏 Diện tích: 175 km²
  • 👥 Dân số: 7496
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Nậm Nèn