🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hải Phòng

🏘️ Núa Ngam
  • 📏 Diện tích: 264.78 km²
  • 👥 Dân số: 11804
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Núa Ngam
🏘️ Pa Ham
  • 📏 Diện tích: 135.84 km²
  • 👥 Dân số: 8171
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Pa Ham
🏘️ Phình Giàng
  • 📏 Diện tích: 226.37 km²
  • 👥 Dân số: 10467
  • 🏛️ UBND: Trụ sở HĐND và UBND xã Phình Giàng
🏘️ Pu Nhi
  • 📏 Diện tích: 181.22 km²
  • 👥 Dân số: 999
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Pu Nhi
🏘️ Pú Nhung
  • 📏 Diện tích: 209.93 km²
  • 👥 Dân số: 12547
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Rạng Đông
🏘️ Quài Tở
  • 📏 Diện tích: 182.01 km²
  • 👥 Dân số: 14887
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Quài Tở
🏘️ Quảng Lâm
  • 📏 Diện tích: 233.25 km²
  • 👥 Dân số: 10021
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Quảng Lâm
🏘️ Sam Mứn
  • 📏 Diện tích: 156.12 km²
  • 👥 Dân số: 8183
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Pom Lót