🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Hưng Yên

🏘️ Bản Bo
  • 📏 Diện tích: 100.82 km²
  • 👥 Dân số: 9496
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Bản Bo, Bản Hưng Phong, xã Bản Bo
🏘️ Bình Lư
  • 📏 Diện tích: 173.91 km²
  • 👥 Dân số: 18606
  • 🏛️ UBND: Số 170 Đường Võ Nguyên Giáp, xã Bình Lư
🏘️ Bum Nưa
  • 📏 Diện tích: 315.13 km²
  • 👥 Dân số: 7147
  • 🏛️ UBND: Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa
🏘️ Bum Tở
  • 📏 Diện tích: 384.07 km²
  • 👥 Dân số: 11711
  • 🏛️ UBND: Khu 8, xã Bum Tở
🏘️ Dào San
  • 📏 Diện tích: 137.29 km²
  • 👥 Dân số: 16123
  • 🏛️ UBND: Bản Hợp 2, xã Dào San
🏘️ Đoàn Kết
  • 📏 Diện tích: 134.31 km²
  • 👥 Dân số: 25403
  • 🏛️ UBND: Số 68, Đường Võ Giáp, Phường Đoàn Kết
🏘️ Hồng Thu
  • 📏 Diện tích: 178 km²
  • 👥 Dân số: 13368
  • 🏛️ UBND: Bản Nậm Mạ Thái, xã Hồng Thu
🏘️ Hua Bum
  • 📏 Diện tích: 355.72 km²
  • 👥 Dân số: 5697
  • 🏛️ UBND: Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum
🏘️ Khoen On
  • 📏 Diện tích: 189.78 km²
  • 👥 Dân số: 10677
  • 🏛️ UBND: Bản Củng, xã Khoen On
🏘️ Khổng Lào
  • 📏 Diện tích: 188.12 km²
  • 👥 Dân số: 16924
  • 🏛️ UBND: Bản Khổng Lào, xã Khổng Lào
🏘️ Khun Há
  • 📏 Diện tích: 149.35 km²
  • 👥 Dân số: 9148
  • 🏛️ UBND: Trụ sở xã Khun Há, bản Nậm Đích, xã Khun Há
🏘️ Lê Lợi
  • 📏 Diện tích: 288.36 km²
  • 👥 Dân số: 911
  • 🏛️ UBND: Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi