🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Ninh Bình

🏘️ Bắc Yên
  • 📏 Diện tích: 195.23 km²
  • 👥 Dân số: 21825
  • 🏛️ UBND: Tiểu khu 3, xã Bắc Yên, tỉnh Sơn La
🏘️ Bình Thuận
  • 📏 Diện tích: 121.78 km²
  • 👥 Dân số: 17128
  • 🏛️ UBND: Bản Kiến Xương, xã Bình Thuận, tỉnh Sơn La
🏘️ Bó Sinh
  • 📏 Diện tích: 153.83 km²
  • 👥 Dân số: 16461
  • 🏛️ UBND: Bản Phống 2, xã Bó Sinh, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng An
  • 📏 Diện tích: 149.08 km²
  • 👥 Dân số: 20322
  • 🏛️ UBND: Bản Bó, phường Chiềng An, tỉnh Sơn La.
🏘️ Chiềng Cơi
  • 📏 Diện tích: 93.56 km²
  • 👥 Dân số: 22694
  • 🏛️ UBND: Số 55, đường Hoàng Quốc Việt, phường Chiềng Cơi, tỉnh Sơn La.
🏘️ Chiềng Hặc
  • 📏 Diện tích: 239.91 km²
  • 👥 Dân số: 18721
  • 🏛️ UBND: Bản Suối Sét, xã Chiềng Hặc, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Hoa
  • 📏 Diện tích: 296.48 km²
  • 👥 Dân số: 17644
  • 🏛️ UBND: Bản Tả, xã Chiềng Hoa, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Khoong
  • 📏 Diện tích: 253.87 km²
  • 👥 Dân số: 23222
  • 🏛️ UBND: Bản Lướt, xã Chiềng Khoong, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Khương
  • 📏 Diện tích: 149.82 km²
  • 👥 Dân số: 18712
  • 🏛️ UBND: Bản Hưng Hà, xã Chiềng Khương, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng La
  • 📏 Diện tích: 126.13 km²
  • 👥 Dân số: 20373
  • 🏛️ UBND: Bản Huổi Lọng, xã Chiềng La, tỉnh Sơn La
🏘️ Chiềng Lao
  • 📏 Diện tích: 358.55 km²
  • 👥 Dân số: 2101
  • 🏛️ UBND: Nhập xã Nậm Giôn, xã Chiềng Lao và xã Hua Trai
🏘️ Chiềng Mai
  • 📏 Diện tích: 151.85 km²
  • 👥 Dân số: 23786
  • 🏛️ UBND: Bản Ban, xã Chiềng Mai, tỉnh Sơn La