🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Huế

🏘️ Hương An
  • 📏 Diện tích: 19.43 km²
  • 👥 Dân số: 35885
  • 🏛️ UBND: 143 Nguyễn Văn Linh, phường Hương An
🏘️ Hương Thủy
  • 📏 Diện tích: 33.93 km²
  • 👥 Dân số: 29192
  • 🏛️ UBND: 749 Nguyễn Tất Thành, phường Hương Thủy
🏘️ Hương Trà
  • 📏 Diện tích: 83.28 km²
  • 👥 Dân số: 29979
  • 🏛️ UBND: 107 Cách mạng tháng 8, phường Hương Trà
🏘️ Khe Tre
  • 📏 Diện tích: 256.02 km²
  • 👥 Dân số: 12882
  • 🏛️ UBND: 189 Khe Tre, xã Khe Tre
🏘️ Kim Long
  • 📏 Diện tích: 90.14 km²
  • 👥 Dân số: 48999
  • 🏛️ UBND: 87 Phạm Thị Liên, phường Kim Long
🏘️ Kim Trà
  • 📏 Diện tích: 42.8 km²
  • 👥 Dân số: 36296
  • 🏛️ UBND: 232 Lý Nhân Tông, phường Kim Trà
🏘️ Lộc An
  • 📏 Diện tích: 177.58 km²
  • 👥 Dân số: 39217
  • 🏛️ UBND: Thôn An Lại, xã Lộc An
🏘️ Long Quảng
  • 📏 Diện tích: 215.85 km²
  • 👥 Dân số: 8883
  • 🏛️ UBND: Thôn A Chiếu, xã Long Quảng
🏘️ Mỹ Thượng
  • 📏 Diện tích: 28.83 km²
  • 👥 Dân số: 44736
  • 🏛️ UBND: 449 Phạm Văn Đồng, phường Mỹ Thượng
🏘️ Nam Đông
  • 📏 Diện tích: 175.95 km²
  • 👥 Dân số: 9158
  • 🏛️ UBND: Thôn Phú Nhuận, xã Nam Đông
🏘️ Phong Điền
  • 📏 Diện tích: 592.48 km²
  • 👥 Dân số: 27862
  • 🏛️ UBND: 31 Phò Trạch, phường Phong Điền
🏘️ Phong Dinh
  • 📏 Diện tích: 87.17 km²
  • 👥 Dân số: 28012
  • 🏛️ UBND: 168 Phò Trạch Đệm, phường Phong Dinh