🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Huế

🏘️ Phong Phú
  • 📏 Diện tích: 60.85 km²
  • 👥 Dân số: 19057
  • 🏛️ UBND: Tổ dân phố Nhất Tây, phường Phong Phú
🏘️ Phong Quảng
  • 📏 Diện tích: 41.7 km²
  • 👥 Dân số: 25728
  • 🏛️ UBND: Thôn 2, phường Phong Quảng
🏘️ Phong Thái
  • 📏 Diện tích: 187.02 km²
  • 👥 Dân số: 37406
  • 🏛️ UBND: Tổ dân phố Bồ Điền, phường Phong Thái
🏘️ Phú Bài
  • 📏 Diện tích: 344.63 km²
  • 👥 Dân số: 38410
  • 🏛️ UBND: 1.297 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài
🏘️ Phú Hồ
  • 📏 Diện tích: 57.72 km²
  • 👥 Dân số: 23550
  • 🏛️ UBND: Thôn Quảng Xuyên, xã Phú Hồ
🏘️ Phú Lộc
  • 📏 Diện tích: 119.3 km²
  • 👥 Dân số: 28273
  • 🏛️ UBND: 134 Lý Thánh Tông, xã Phú Lộc
🏘️ Phú Vang
  • 📏 Diện tích: 86.19 km²
  • 👥 Dân số: 39250
  • 🏛️ UBND: 26 Đỗ Tram, thôn Hòa Tây, xã Phú Vang
🏘️ Phú Vinh
  • 📏 Diện tích: 57.95 km²
  • 👥 Dân số: 47674
  • 🏛️ UBND: Thôn 3, xã Phú Vinh
🏘️ Phú Xuân
  • 📏 Diện tích: 10.38 km²
  • 👥 Dân số: 130247
  • 🏛️ UBND: 394 Đinh Tiên Hoàng, phường Phú Xuân
🏘️ Quảng Điền
  • 📏 Diện tích: 45.93 km²
  • 👥 Dân số: 41798
  • 🏛️ UBND: 1 Trần Quang Nợ, xã Quảng Điền
🏘️ Thanh Thủy
  • 📏 Diện tích: 48.92 km²
  • 👥 Dân số: 43569
  • 🏛️ UBND: 555 Nguyễn Tất Thành, phường Thanh Thủy
🏘️ Thuận An
  • 📏 Diện tích: 36.48 km²
  • 👥 Dân số: 54846
  • 🏛️ UBND: 164 Kinh Dương Vương, phường Thuận An