🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lạng Sơn

🏘️ A Mú Sung
  • 📏 Diện tích: 104.4 km²
  • 👥 Dân số: 59550
  • 🏛️ UBND: Thôn Y Giang, xã A Mú Sung (Trụ sở xã A Mú Sung cũ)
🏘️ Âu Lâu
  • 📏 Diện tích: 66.17 km²
  • 👥 Dân số: 23245
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bắc Hà
  • 📏 Diện tích: 179.7 km²
  • 👥 Dân số: 30521
  • 🏛️ UBND: TDP Nậm Sắt 2, xã Bắc Hà (Trụ sở thị trấn Bắc Hà cũ)
🏘️ Bản Hồ
  • 📏 Diện tích: 166.2 km²
  • 👥 Dân số: 93510
  • 🏛️ UBND: Thôn Bản Sái, Xã Bản Hồ (Trụ sở xã Bản Hồ cũ)
🏘️ Bản Lầu
  • 📏 Diện tích: 125.3 km²
  • 👥 Dân số: 18559
  • 🏛️ UBND: Thôn Bản Sen, xã Bản Lầu mới (Trụ sở xã Bản Sen cũ)
🏘️ Bản Liền
  • 📏 Diện tích: 76.7 km²
  • 👥 Dân số: 42210
  • 🏛️ UBND: Thôn Đội 2, xã Bản Liền (Trụ sở xã Bản Liền cũ)
🏘️ Bản Xèo
  • 📏 Diện tích: 78.3 km²
  • 👥 Dân số: 85600
  • 🏛️ UBND: Thôn Bản Xèo, xã Bản Xèo (Trụ sở xã Bản Xèo cũ)
🏘️ Bảo Ái
  • 📏 Diện tích: 163.41 km²
  • 👥 Dân số: 24303
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Bảo Hà
  • 📏 Diện tích: 243 km²
  • 👥 Dân số: 34115
  • 🏛️ UBND: Bản Lâm Sản, xã Bảo Hà (Trụ sở xã Bảo Hà cũ)
🏘️ Bảo Nhai
  • 📏 Diện tích: 156 km²
  • 👥 Dân số: 17349
  • 🏛️ UBND: Thôn Bảo Tấn 1, xã Bảo Nhai (Trụ sở xã Bảo Nhai cũ)
🏘️ Bảo Thắng
  • 📏 Diện tích: 160.4 km²
  • 👥 Dân số: 32800
  • 🏛️ UBND: Số 85, đường 19/5, TDP Phú Thành 3, xã Bảo Thắng (Trụ sở UBND xã Bảo Thắng cũ)
🏘️ Bảo Yên
  • 📏 Diện tích: 119.1 km²
  • 👥 Dân số: 21560
  • 🏛️ UBND: Tổ dân phố 3A, thị trấn Phố Ràng (Trụ sở UBND xã Bảo Yên cũ)