🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hải Phòng

🏘️ Búng Lao
  • 📏 Diện tích: 145.85 km²
  • 👥 Dân số: 19657
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Búng Lao
🏘️ Chà Tở
  • 📏 Diện tích: 227.92 km²
  • 👥 Dân số: 5208
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Chà Tở
🏘️ Chiềng Sinh
  • 📏 Diện tích: 218.01 km²
  • 👥 Dân số: 15371
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Nà Sáy
🏘️ Điện Biên Phủ
  • 📏 Diện tích: 56.75 km²
  • 👥 Dân số: 49205
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thành ủy, HĐND và UBND TP Điện Biên Phủ
🏘️ Mường Ảng
  • 📏 Diện tích: 85.94 km²
  • 👥 Dân số: 17604
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND và UBND huyện Mường Ảng
🏘️ Mường Chà
  • 📏 Diện tích: 462.28 km²
  • 👥 Dân số: 13884
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Chà Cang
🏘️ Mường Lạn
  • 📏 Diện tích: 264.89 km²
  • 👥 Dân số: 10901
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Mường Lạn
🏘️ Mường Lay
  • 📏 Diện tích: 222.65 km²
  • 👥 Dân số: 18208
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thị ủy, HĐND và UBND thị xã Mường Lay
🏘️ Mường Luân
  • 📏 Diện tích: 186.22 km²
  • 👥 Dân số: 16012
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Mường Luân
🏘️ Mường Mùn
  • 📏 Diện tích: 252.84 km²
  • 👥 Dân số: 14374
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Mường Mùn
🏘️ Mường Nhà
  • 📏 Diện tích: 463 km²
  • 👥 Dân số: 9653
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND và UBND xã Phu Luông
🏘️ Mường Nhé
  • 📏 Diện tích: 489.47 km²
  • 👥 Dân số: 24294
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND và UBND huyện Mường Nhé