🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Huế

🏘️ A Lưới 1
  • 📏 Diện tích: 198.59 km²
  • 👥 Dân số: 12882
  • 🏛️ UBND: Thôn A Niêng - Lê Triêng 1, xã A Lưới 1
🏘️ A Lưới 2
  • 📏 Diện tích: 97.62 km²
  • 👥 Dân số: 20496
  • 🏛️ UBND: 195 Hồ Chí Minh, xã A Lưới 2
🏘️ A Lưới 3
  • 📏 Diện tích: 154.23 km²
  • 👥 Dân số: 8976
  • 🏛️ UBND: Thôn Quảng Phú, xã A Lưới 3
🏘️ A Lưới 4
  • 📏 Diện tích: 233.65 km²
  • 👥 Dân số: 10752
  • 🏛️ UBND: Thôn Chi Lanh - A Rom, xã A Lưới 4
🏘️ A Lưới 5
  • 📏 Diện tích: 464.4 km²
  • 👥 Dân số: 3760
  • 🏛️ UBND: Thôn Pa Hy, xã A Lưới 5
🏘️ An Cựu
  • 📏 Diện tích: 16.71 km²
  • 👥 Dân số: 55305
  • 🏛️ UBND: 67A Hoàng Quốc Việt, phường An Cựu
🏘️ Bình Điền
  • 📏 Diện tích: 266.5 km²
  • 👥 Dân số: 15229
  • 🏛️ UBND: 1 Phú Lợi, xã Bình Điền
🏘️ Chân Mây - Lăng Cô
  • 📏 Diện tích: 261.38 km²
  • 👥 Dân số: 50831
  • 🏛️ UBND: Thôn Bình An, xã Chân Mây - Lăng Cô
🏘️ Đan Điền
  • 📏 Diện tích: 82.62 km²
  • 👥 Dân số: 40389
  • 🏛️ UBND: Thôn Lai Trung, xã Đan Điền
🏘️ Dương Nỗ
  • 📏 Diện tích: 20.63 km²
  • 👥 Dân số: 31692
  • 🏛️ UBND: Tổ dân phố Mậu Tài, phường Dương Nỗ
🏘️ Hóa Châu
  • 📏 Diện tích: 34.6 km²
  • 👥 Dân số: 41328
  • 🏛️ UBND: đường Thanh Hà, phường Hóa Châu
🏘️ Hưng Lộc
  • 📏 Diện tích: 95.62 km²
  • 👥 Dân số: 32586
  • 🏛️ UBND: Thôn La Sơn, xã Hưng Lộc