🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Sơn La

🏘️ Độc Lập
  • 📏 Diện tích: 102.21 km²
  • 👥 Dân số: 8400
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Độc Lập (trụ sở mới)
🏘️ Đông Khê
  • 📏 Diện tích: 125.27 km²
  • 👥 Dân số: 9099
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Văn phòng HĐND, UBND huyện Thạch An
🏘️ Đức Long
  • 📏 Diện tích: 106.93 km²
  • 👥 Dân số: 5236
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Đức Long
🏘️ Hạ Lang
  • 📏 Diện tích: 81.13 km²
  • 👥 Dân số: 8091
  • 🏛️ UBND: Trụ sở HĐND và UBND huyện Hạ Lang
🏘️ Hà Quảng
  • 📏 Diện tích: 112.25 km²
  • 👥 Dân số: 10997
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Ngọc Đào
🏘️ Hạnh Phúc
  • 📏 Diện tích: 126.78 km²
  • 👥 Dân số: 15009
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Ngọc Động
🏘️ Hòa An
  • 📏 Diện tích: 97.03 km²
  • 👥 Dân số: 20329
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Hưng Đạo
  • 📏 Diện tích: 122.43 km²
  • 👥 Dân số: 9354
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Hưng Đạo
🏘️ Huy Giáp
  • 📏 Diện tích: 133.76 km²
  • 👥 Dân số: 7373
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Huy Giáp
🏘️ Khánh Xuân
  • 📏 Diện tích: 109.96 km²
  • 👥 Dân số: 6563
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Khánh Xuân
🏘️ Kim Đồng
  • 📏 Diện tích: 112.06 km²
  • 👥 Dân số: 6056
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Kim Đồng cũ
🏘️ Lũng Nặm
  • 📏 Diện tích: 97.59 km²
  • 👥 Dân số: 7221
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Lũng Nặm