🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Sơn La

🏘️ Lý Bôn
  • 📏 Diện tích: 173.25 km²
  • 👥 Dân số: 11807
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Lý Bôn
🏘️ Lý Quốc
  • 📏 Diện tích: 102.18 km²
  • 👥 Dân số: 5966
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Lý Quốc
🏘️ Minh Khai
  • 📏 Diện tích: 173.4 km²
  • 👥 Dân số: 4437
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Quang Trọng
🏘️ Minh Tâm
  • 📏 Diện tích: 106.64 km²
  • 👥 Dân số: 8182
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Minh Tâm
🏘️ Nam Quang
  • 📏 Diện tích: 148.16 km²
  • 👥 Dân số: 10140
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Nam Quang
🏘️ Nam Tuấn
  • 📏 Diện tích: 119.66 km²
  • 👥 Dân số: 16310
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Nam Tuấn
🏘️ Nguyên Bình
  • 📏 Diện tích: 99.73 km²
  • 👥 Dân số: 9278
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Nguyên Bình
🏘️ Nguyễn Huệ
  • 📏 Diện tích: 146.8 km²
  • 👥 Dân số: 9349
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Nguyễn Huệ
🏘️ Nùng Trí Cao
  • 📏 Diện tích: 29.31 km²
  • 👥 Dân số: 19507
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND phường Sông Bằng
🏘️ Phan Thanh
  • 📏 Diện tích: 138.09 km²
  • 👥 Dân số: 6647
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Phan Thanh
🏘️ Phục Hòa
  • 📏 Diện tích: 122.7 km²
  • 👥 Dân số: 14339
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Quang Hán
  • 📏 Diện tích: 93.61 km²
  • 👥 Dân số: 6918
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Quang Hán