🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Sơn La

🏘️ Quảng Lâm
  • 📏 Diện tích: 172.93 km²
  • 👥 Dân số: 15245
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Thạch Lâm
🏘️ Quang Long
  • 📏 Diện tích: 130.15 km²
  • 👥 Dân số: 5758
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Đức Quang (trụ sở mới)
🏘️ Quang Trung
  • 📏 Diện tích: 82.6 km²
  • 👥 Dân số: 5975
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Quang Trung
🏘️ Quảng Uyên
  • 📏 Diện tích: 128.05 km²
  • 👥 Dân số: 16589
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Văn phòng HĐND, UBND huyện Quảng Hoà
🏘️ Sơn Lộ
  • 📏 Diện tích: 97.38 km²
  • 👥 Dân số: 5578
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Sơn Lộ
🏘️ Tam Kim
  • 📏 Diện tích: 161.81 km²
  • 👥 Dân số: 5864
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Tam Kim
🏘️ Tân Giang
  • 📏 Diện tích: 84.26 km²
  • 👥 Dân số: 18204
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND phường Hoà Chung và Trường Trung cấp y (cũ), phường Tân Giang
🏘️ Thạch An
  • 📏 Diện tích: 113.74 km²
  • 👥 Dân số: 7589
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Vân Trình
🏘️ Thành Công
  • 📏 Diện tích: 140.63 km²
  • 👥 Dân số: 5138
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Thành Công (trụ sở mới)
🏘️ Thanh Long
  • 📏 Diện tích: 118.62 km²
  • 👥 Dân số: 8182
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND xã Thanh Long
🏘️ Thông Nông
  • 📏 Diện tích: 94.29 km²
  • 👥 Dân số: 9458
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND thị trấn Thông Nông
🏘️ Thục Phán
  • 📏 Diện tích: 55.44 km²
  • 👥 Dân số: 41157
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thành uỷ, HĐND và UBND TP Cao Bằng