🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Tuyên Quang

🏘️ Đông Mai
  • 📏 Diện tích: 50.61 km²
  • 👥 Dân số: 21649
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Đông Mai
🏘️ Đông Ngũ
  • 📏 Diện tích: 142.8 km²
  • 👥 Dân số: 18063
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đông Ngũ
🏘️ Đông Triều
  • 📏 Diện tích: 40.42 km²
  • 👥 Dân số: 43712
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thành ủy, HĐND, UBND thành phố Đông Triều
🏘️ Đường Hoa
  • 📏 Diện tích: 220.38 km²
  • 👥 Dân số: 17201
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Quảng Long
🏘️ Hà An
  • 📏 Diện tích: 100.18 km²
  • 👥 Dân số: 21314
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hà An
🏘️ Hà Lầm
  • 📏 Diện tích: 11.99 km²
  • 👥 Dân số: 47474
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Cao Thắng
🏘️ Hạ Long
  • 📏 Diện tích: 6.08 km²
  • 👥 Dân số: 52905
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hồng Hải
🏘️ Hà Tu
  • 📏 Diện tích: 37.6 km²
  • 👥 Dân số: 29643
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hà Phong
🏘️ Hải Hòa
  • 📏 Diện tích: 95.87 km²
  • 👥 Dân số: 5731
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hải Hòa
🏘️ Hải Lạng
  • 📏 Diện tích: 131.03 km²
  • 👥 Dân số: 9827
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hải Lạng
🏘️ Hải Ninh
  • 📏 Diện tích: 93.18 km²
  • 👥 Dân số: 10427
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hải Tiến
🏘️ Hải Sơn
  • 📏 Diện tích: 132.04 km²
  • 👥 Dân số: 4567
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hải Sơn