🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Tuyên Quang

🏘️ Uông Bí
  • 📏 Diện tích: 49.81 km²
  • 👥 Dân số: 59866
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thành ủy, HĐND, UBND thành phố Uông Bí
🏘️ Vân Đồn
  • 📏 Diện tích: 538.92 km²
  • 👥 Dân số: 53904
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Vân Đồn
🏘️ Vàng Danh
  • 📏 Diện tích: 93.77 km²
  • 👥 Dân số: 38864
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Trưng Vương
🏘️ Việt Hưng
  • 📏 Diện tích: 41.39 km²
  • 👥 Dân số: 51787
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Giếng Đáy
🏘️ Vĩnh Thực
  • 📏 Diện tích: 49.11 km²
  • 👥 Dân số: 5407
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Vĩnh Thực
🏘️ Yên Tử
  • 📏 Diện tích: 113.23 km²
  • 👥 Dân số: 38932
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Ban Quản lý Di tích và Rừng quốc gia Yên Tử