🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Tuyên Quang

🏘️ Móng Cái 3
  • 📏 Diện tích: 90.03 km²
  • 👥 Dân số: 22565
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hải Yên
🏘️ Mông Dương
  • 📏 Diện tích: 167.16 km²
  • 👥 Dân số: 18953
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Mông Dương
🏘️ Phong Cốc
  • 📏 Diện tích: 42.17 km²
  • 👥 Dân số: 27356
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Phong Cốc
🏘️ Quảng Đức
  • 📏 Diện tích: 131.48 km²
  • 👥 Dân số: 11682
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Quảng Thành
🏘️ Quảng Hà
  • 📏 Diện tích: 134.37 km²
  • 👥 Dân số: 40988
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Quảng Hà
🏘️ Quang Hanh
  • 📏 Diện tích: 63.63 km²
  • 👥 Dân số: 52750
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Quang Hanh
🏘️ Quảng La
  • 📏 Diện tích: 165.67 km²
  • 👥 Dân số: 9183
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Quảng La
🏘️ Quảng Tân
  • 📏 Diện tích: 184.81 km²
  • 👥 Dân số: 18049
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Quảng Tân
🏘️ Quảng Yên
  • 📏 Diện tích: 20.69 km²
  • 👥 Dân số: 31353
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị xã Quảng Yên
🏘️ Thống Nhất
  • 📏 Diện tích: 276.12 km²
  • 👥 Dân số: 17310
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Thống Nhất
🏘️ Tiên Yên
  • 📏 Diện tích: 137.87 km²
  • 👥 Dân số: 22164
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Tiên Yên
🏘️ Tuần Châu
  • 📏 Diện tích: 62.08 km²
  • 👥 Dân số: 14904
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Đại Yên