🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Tuyên Quang

🏘️ Hiệp Hòa
  • 📏 Diện tích: 35.83 km²
  • 👥 Dân số: 33381
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hiệp Hòa
🏘️ Hoàng Quế
  • 📏 Diện tích: 63.83 km²
  • 👥 Dân số: 31988
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hoàng Quế
🏘️ Hoành Bồ
  • 📏 Diện tích: 276.12 km²
  • 👥 Dân số: 17310
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hoành Bồ
🏘️ Hoành Mô
  • 📏 Diện tích: 137.91 km²
  • 👥 Dân số: 9014
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hoành Mô
🏘️ Hồng Gai
  • 📏 Diện tích: 5 km²
  • 👥 Dân số: 51333
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo
🏘️ Kỳ Thượng
  • 📏 Diện tích: 273.5 km²
  • 👥 Dân số: 5918
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đạp Thanh
🏘️ Liên Hòa
  • 📏 Diện tích: 71.44 km²
  • 👥 Dân số: 32847
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Liên Hòa
🏘️ Lục Hồn
  • 📏 Diện tích: 107.13 km²
  • 👥 Dân số: 9974
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Lục Hồn
🏘️ Lương Minh
  • 📏 Diện tích: 225.28 km²
  • 👥 Dân số: 5608
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Lương Minh
🏘️ Mạo Khê
  • 📏 Diện tích: 46.55 km²
  • 👥 Dân số: 72012
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Mạo Khê
🏘️ Móng Cái 1
  • 📏 Diện tích: 82.47 km²
  • 👥 Dân số: 46588
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thành ủy, HĐND, UBND thành phố Móng Cái
🏘️ Móng Cái 2
  • 📏 Diện tích: 72.97 km²
  • 👥 Dân số: 29189
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Ka Long