🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Nghệ An

🏘️ Đông Lộc
  • 📏 Diện tích: 29.32 km²
  • 👥 Dân số: 31219
  • 🏛️ UBND: UBND xã Khánh Hợp và Nghi Thạch
🏘️ Đông Thành
  • 📏 Diện tích: 30.2 km²
  • 👥 Dân số: 46116
  • 🏛️ UBND: UBND xã Thọ Thành
🏘️ Đức Châu
  • 📏 Diện tích: 20.97 km²
  • 👥 Dân số: 40899
  • 🏛️ UBND: UBND xã Diễn Hồng và Diễn Kỷ
🏘️ Giai Lạc
  • 📏 Diện tích: 88.58 km²
  • 👥 Dân số: 35783
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hậu Thành
🏘️ Giai Xuân
  • 📏 Diện tích: 121.55 km²
  • 👥 Dân số: 14160
  • 🏛️ UBND: UBND xã Giai Xuân
🏘️ Hải Châu
  • 📏 Diện tích: 29.13 km²
  • 👥 Dân số: 43155
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hùng Hải và Diễn Mỹ
🏘️ Hải Lộc
  • 📏 Diện tích: 41.25 km²
  • 👥 Dân số: 21940
  • 🏛️ UBND: UBND xã Nghi Yên và Nghi Tiến
🏘️ Hạnh Lâm
  • 📏 Diện tích: 274.57 km²
  • 👥 Dân số: 13699
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hạnh Lâm
🏘️ Hoa Quân
  • 📏 Diện tích: 107.67 km²
  • 👥 Dân số: 32149
  • 🏛️ UBND: UBND xã Thanh Thịnh
🏘️ Hoàng Mai
  • 📏 Diện tích: 79.67 km²
  • 👥 Dân số: 44474
  • 🏛️ UBND: UBND phường Quỳnh Thiện
🏘️ Hợp Minh
  • 📏 Diện tích: 54.75 km²
  • 👥 Dân số: 46942
  • 🏛️ UBND: UBND xã Bảo Thành
🏘️ Hùng Chân
  • 📏 Diện tích: 351.87 km²
  • 👥 Dân số: 12664
  • 🏛️ UBND: UBND xã Châu Phong