🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Nghệ An

🏘️ Tân An
  • 📏 Diện tích: 90.41 km²
  • 👥 Dân số: 22775
  • 🏛️ UBND: UBND xã Tân An
🏘️ Tân Châu
  • 📏 Diện tích: 64.6 km²
  • 👥 Dân số: 33073
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Tân Kỳ
  • 📏 Diện tích: 116.5 km²
  • 👥 Dân số: 32974
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Tân Kỳ
🏘️ Tân Mai
  • 📏 Diện tích: 51.61 km²
  • 👥 Dân số: 33894
  • 🏛️ UBND: UBND thị xã Hoàng Mai
🏘️ Tân Phú
  • 📏 Diện tích: 93.32 km²
  • 👥 Dân số: 28878
  • 🏛️ UBND: UBND xã Diễn Lộc và Diễn Thọ
🏘️ Tây Hiếu
  • 📏 Diện tích: 43.96 km²
  • 👥 Dân số: 24698
  • 🏛️ UBND: UBND phường Quang Tiến
🏘️ Thái Hòa
  • 📏 Diện tích: 27.09 km²
  • 👥 Dân số: 26916
  • 🏛️ UBND: UBND thị xã Thái Hòa
🏘️ Thần Lĩnh
  • 📏 Diện tích: 44.69 km²
  • 👥 Dân số: 21718
  • 🏛️ UBND: UBND xã Nghi Đồng và Nghi Phương
🏘️ Thành Bình Thọ
  • 📏 Diện tích: 88.18 km²
  • 👥 Dân số: 12021
  • 🏛️ UBND: UBND xã Thành Sơn
🏘️ Thành Vinh
  • 📏 Diện tích: 15.54 km²
  • 👥 Dân số: 123507
  • 🏛️ UBND: UBND TP Vinh
🏘️ Thiên Nhẫn
  • 📏 Diện tích: 70.81 km²
  • 👥 Dân số: 40885
  • 🏛️ UBND: UBND xã Trung Phúc Cường
🏘️ Thông Thụ
  • 📏 Diện tích: 706.75 km²
  • 👥 Dân số: 8481
  • 🏛️ UBND: UBND xã Đồng Văn