🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Nghệ An

🏘️ Mậu Thạch
  • 📏 Diện tích: 164.26 km²
  • 👥 Dân số: 13200
  • 🏛️ UBND: UBND xã Thạch Ngàn
🏘️ Minh Châu
  • 📏 Diện tích: 39.68 km²
  • 👥 Dân số: 44358
  • 🏛️ UBND: UBND xã Diễn Cát và Minh Châu
🏘️ Minh Hợp
  • 📏 Diện tích: 159.97 km²
  • 👥 Dân số: 21276
  • 🏛️ UBND: UBND xã Minh Hợp
🏘️ Môn Sơn
  • 📏 Diện tích: 529.42 km²
  • 👥 Dân số: 18836
  • 🏛️ UBND: UBND xã Môn Sơn
🏘️ Mường Chọng
  • 📏 Diện tích: 173.65 km²
  • 👥 Dân số: 11291
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Mường Ham
  • 📏 Diện tích: 160.35 km²
  • 👥 Dân số: 14257
  • 🏛️ UBND: UBND xã Châu Thái
🏘️ Mường Lống
  • 📏 Diện tích: 148.31 km²
  • 👥 Dân số: 5649
  • 🏛️ UBND: UBND xã Mường Lống
🏘️ Mường Quàng
  • 📏 Diện tích: 342.15 km²
  • 👥 Dân số: 17917
  • 🏛️ UBND: UBND xã Châu Thôn và Cắm Muộn
🏘️ Mường Típ
  • 📏 Diện tích: 217.66 km²
  • 👥 Dân số: 6412
  • 🏛️ UBND: UBND xã Mường Típ
🏘️ Mường Xén
  • 📏 Diện tích: 182.49 km²
  • 👥 Dân số: 10396
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Kỳ Sơn
🏘️ Mỹ Lý
  • 📏 Diện tích: 211.03 km²
  • 👥 Dân số: 5861
  • 🏛️ UBND: UBND xã Mỹ Lý
🏘️ Na Loi
  • 📏 Diện tích: 141.86 km²
  • 👥 Dân số: 4321
  • 🏛️ UBND: UBND xã Na Loi