🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Nghệ An

🏘️ Hùng Châu
  • 📏 Diện tích: 69.11 km²
  • 👥 Dân số: 55583
  • 🏛️ UBND: UBND xã Diễn Yên và Diễn Đoài
🏘️ Hưng Nguyên
  • 📏 Diện tích: 46.14 km²
  • 👥 Dân số: 53144
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Hưng Nguyên
🏘️ Hưng Nguyên Nam
  • 📏 Diện tích: 35.77 km²
  • 👥 Dân số: 36632
  • 🏛️ UBND: UBND xã Thông Tân
🏘️ Huồi Tụ
  • 📏 Diện tích: 109.03 km²
  • 👥 Dân số: 5177
  • 🏛️ UBND: UBND xã Huồi Tụ
🏘️ Hữu Khuông
  • 📏 Diện tích: 263.79 km²
  • 👥 Dân số: 2939
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hữu Khuông
🏘️ Hữu Kiệm
  • 📏 Diện tích: 188.97 km²
  • 👥 Dân số: 12609
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hữu Lập
🏘️ Keng Đu
  • 📏 Diện tích: 98.24 km²
  • 👥 Dân số: 5098
  • 🏛️ UBND: UBND xã Keng Đu
🏘️ Kim Bảng
  • 📏 Diện tích: 183.26 km²
  • 👥 Dân số: 27936
  • 🏛️ UBND: UBND xã Kim Bảng
🏘️ Kim Liên
  • 📏 Diện tích: 61.08 km²
  • 👥 Dân số: 55471
  • 🏛️ UBND: UBND xã Kim Liên
🏘️ Lam Thành
  • 📏 Diện tích: 39.67 km²
  • 👥 Dân số: 31247
  • 🏛️ UBND: UBND xã Phúc Lợi
🏘️ Lượng Minh
  • 📏 Diện tích: 227.97 km²
  • 👥 Dân số: 5322
  • 🏛️ UBND: UBND xã Lượng Minh
🏘️ Lương Sơn
  • 📏 Diện tích: 47.39 km²
  • 👥 Dân số: 26494
  • 🏛️ UBND: UBND xã Tràng Sơn và Đông Sơn