🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Nghệ An

🏘️ Nghĩa Mai
  • 📏 Diện tích: 146.99 km²
  • 👥 Dân số: 17844
  • 🏛️ UBND: UBND xã Nghĩa Hồng
🏘️ Nghĩa Thọ
  • 📏 Diện tích: 92.19 km²
  • 👥 Dân số: 21391
  • 🏛️ UBND: UBND xã Nghĩa Hội, Nghĩa Thọ
🏘️ Nhân Hòa
  • 📏 Diện tích: 86.88 km²
  • 👥 Dân số: 22626
  • 🏛️ UBND: UBND xã Tam Đỉnh
🏘️ Nhôn Mai
  • 📏 Diện tích: 310.26 km²
  • 👥 Dân số: 7060
  • 🏛️ UBND: UBND xã Nhôn Mai
🏘️ Phúc Lộc
  • 📏 Diện tích: 70.5 km²
  • 👥 Dân số: 28236
  • 🏛️ UBND: UBND xã Nghi Mỹ và Nghi Lâm
🏘️ Quan Thành
  • 📏 Diện tích: 37.71 km²
  • 👥 Dân số: 29973
  • 🏛️ UBND: UBND xã Bắc Thành
🏘️ Quảng Châu
  • 📏 Diện tích: 26.4 km²
  • 👥 Dân số: 37434
  • 🏛️ UBND: UBND xã Xuân Tháp và Diễn Đồng
🏘️ Quang Đồng
  • 📏 Diện tích: 75.61 km²
  • 👥 Dân số: 22364
  • 🏛️ UBND: UBND xã Kim Thành
🏘️ Quế Phong
  • 📏 Diện tích: 276.57 km²
  • 👥 Dân số: 22834
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Quế Phong
🏘️ Quỳ Châu
  • 📏 Diện tích: 327.53 km²
  • 👥 Dân số: 23094
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Quỳ Châu
🏘️ Quỳ Hợp
  • 📏 Diện tích: 90.07 km²
  • 👥 Dân số: 36929
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Quỳ Hợp
🏘️ Quỳnh Anh
  • 📏 Diện tích: 39.8 km²
  • 👥 Dân số: 60329
  • 🏛️ UBND: UBND xã Minh Lương và Quỳnh Bảng