🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Trị

🏘️ Cồn Tiên
  • 📏 Diện tích: 268.58 km²
  • 👥 Dân số: 20907
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Cửa Tùng
  • 📏 Diện tích: 59.83 km²
  • 👥 Dân số: 29398
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Cửa Tùng (cũ)
🏘️ Cửa Việt
  • 📏 Diện tích: 50.83 km²
  • 👥 Dân số: 27143
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Cửa Việt (cũ)
🏘️ Đakrông
  • 📏 Diện tích: 359.29 km²
  • 👥 Dân số: 14627
  • 🏛️ UBND: UBND xã Đakrông (cũ) và Chi cục QLTT huyện Đakrông (cũ)
🏘️ Dân Hóa
  • 📏 Diện tích: 365 km²
  • 👥 Dân số: 9532
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Diên Sanh
  • 📏 Diện tích: 87.97 km²
  • 👥 Dân số: 25133
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Hải Lăng (cũ)
🏘️ Đông Hà
  • 📏 Diện tích: 38.05 km²
  • 👥 Dân số: 50915
  • 🏛️ UBND: UBND phường 3 và phường Đông Thanh (cũ)
🏘️ Đồng Hới
  • 📏 Diện tích: 41.35 km²
  • 👥 Dân số: 84196
  • 🏛️ UBND: UBND TP Đồng Hới (cũ)
🏘️ Đồng Lê
  • 📏 Diện tích: 291.93 km²
  • 👥 Dân số: 24533
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Đồng Lê (cũ)
🏘️ Đồng Sơn
  • 📏 Diện tích: 88.03 km²
  • 👥 Dân số: 32396
  • 🏛️ UBND: UBND phường Đồng Sơn (cũ)
🏘️ Đồng Thuận
  • 📏 Diện tích: 26.49 km²
  • 👥 Dân số: 38521
  • 🏛️ UBND: UBND phường Bắc Lý (cũ)
🏘️ Đông Trạch
  • 📏 Diện tích: Chưa có km²
  • 👥 Dân số: 34174
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật