🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Trị

🏘️ Nam Trạch
  • 📏 Diện tích: 129.83 km²
  • 👥 Dân số: 32594
  • 🏛️ UBND: UBND xã Lý Nam (cũ)
🏘️ Ninh Châu
  • 📏 Diện tích: 86.03 km²
  • 👥 Dân số: 30098
  • 🏛️ UBND: UBND xã Gia Ninh (cũ)
🏘️ Phong Nha
  • 📏 Diện tích: 358.1 km²
  • 👥 Dân số: 39254
  • 🏛️ UBND: UBND xã Phúc Trạch (cũ)
🏘️ Phú Trạch
  • 📏 Diện tích: 197.41 km²
  • 👥 Dân số: 30850
  • 🏛️ UBND: UBND xã Quảng Phú (cũ)
🏘️ Quảng Ninh
  • 📏 Diện tích: 100.27 km²
  • 👥 Dân số: 36210
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Quảng Ninh (cũ)
🏘️ Quảng Trạch
  • 📏 Diện tích: 56.64 km²
  • 👥 Dân số: 31422
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Quảng Trạch (cũ)
🏘️ Quảng Trị
  • 📏 Diện tích: 72.82 km²
  • 👥 Dân số: 29705
  • 🏛️ UBND: UBND thị xã Quảng Trị (cũ)
🏘️ Sen Ngư
  • 📏 Diện tích: 120.84 km²
  • 👥 Dân số: 21158
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hưng Thủy (cũ)
🏘️ Tà Rụt
  • 📏 Diện tích: 273.15 km²
  • 👥 Dân số: 10639
  • 🏛️ UBND: UBND xã Tà Rụt (cũ)
🏘️ Tân Gianh
  • 📏 Diện tích: 41.05 km²
  • 👥 Dân số: 22395
  • 🏛️ UBND: UBND xã Cảnh Hóa (cũ)
🏘️ Tân Lập
  • 📏 Diện tích: 83.18 km²
  • 👥 Dân số: 14418
  • 🏛️ UBND: UBND xã Tân Lập (cũ)
🏘️ Tân Mỹ
  • 📏 Diện tích: 102.57 km²
  • 👥 Dân số: 24644
  • 🏛️ UBND: UBND xã Dương Thủy (cũ)