🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Trị

🏘️ Gio Linh
  • 📏 Diện tích: 96.7 km²
  • 👥 Dân số: 31738
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Gio Linh (cũ)
🏘️ Hải Lăng
  • 📏 Diện tích: 116.89 km²
  • 👥 Dân số: 16589
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hải Phú (cũ)
🏘️ Hiếu Giang
  • 📏 Diện tích: 177.36 km²
  • 👥 Dân số: 29661
  • 🏛️ UBND: UBND Cam Thủy (cũ)
🏘️ Hòa Trạch
  • 📏 Diện tích: 52.67 km²
  • 👥 Dân số: 29901
  • 🏛️ UBND: UBND xã Quảng Tùng (cũ)
🏘️ Hoàn Lão
  • 📏 Diện tích: 99.03 km²
  • 👥 Dân số: 43554
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Bố Trạch (cũ)
🏘️ Hướng Hiệp
  • 📏 Diện tích: 185.61 km²
  • 👥 Dân số: 13454
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Krông Klang (cũ)
🏘️ Hướng Lập
  • 📏 Diện tích: 219.64 km²
  • 👥 Dân số: 3359
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hướng Lập (cũ)
🏘️ Hướng Phùng
  • 📏 Diện tích: 447.59 km²
  • 👥 Dân số: 12029
  • 🏛️ UBND: UBND Hướng Phùng (cũ)
🏘️ Khe Sanh
  • 📏 Diện tích: 134.81 km²
  • 👥 Dân số: 27615
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Hướng Hóa (cũ)
🏘️ Kim Điền
  • 📏 Diện tích: 229.42 km²
  • 👥 Dân số: 6165
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hóa Hợp (cũ)
🏘️ Kim Ngân
  • 📏 Diện tích: 881.06 km²
  • 👥 Dân số: 9776
  • 🏛️ UBND: UBND xã Kim Thủy (cũ)
🏘️ Kim Phú
  • 📏 Diện tích: 552.57 km²
  • 👥 Dân số: 19054
  • 🏛️ UBND: UBND xã Trung Hóa (cũ)