🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Trị

🏘️ Tân Thành
  • 📏 Diện tích: 89.77 km²
  • 👥 Dân số: 5513
  • 🏛️ UBND: UBND xã Tân Thành (cũ)
🏘️ Thượng Trạch
  • 📏 Diện tích: Chưa có km²
  • 👥 Dân số: 3615
  • 🏛️ UBND: UBND xã Thượng Trạch (cũ)
🏘️ Triệu Bình
  • 📏 Diện tích: 37.2 km²
  • 👥 Dân số: 27169
  • 🏛️ UBND: UBND xã Triệu Đại (cũ)
🏘️ Triệu Cơ
  • 📏 Diện tích: 44.54 km²
  • 👥 Dân số: 21976
  • 🏛️ UBND: UBND xã Triệu Cơ (cũ)
🏘️ Triệu Phong
  • 📏 Diện tích: 80.79 km²
  • 👥 Dân số: 23534
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Triệu Phong (cũ)
🏘️ Trung Thuần
  • 📏 Diện tích: 98.83 km²
  • 👥 Dân số: 16331
  • 🏛️ UBND: UBND xã Quảng Lưu (cũ)
🏘️ Trường Ninh
  • 📏 Diện tích: 71.92 km²
  • 👥 Dân số: 35614
  • 🏛️ UBND: UBND xã Xuân Ninh (cũ)
🏘️ Trường Phú
  • 📏 Diện tích: 97.18 km²
  • 👥 Dân số: 21206
  • 🏛️ UBND: UBND xã Mai Thủy (cũ)
🏘️ Trường Sơn
  • 📏 Diện tích: 935.96 km²
  • 👥 Dân số: 8484
  • 🏛️ UBND: UBND xã Trường Sơn (cũ)
🏘️ Tuyên Bình
  • 📏 Diện tích: 119.19 km²
  • 👥 Dân số: 15619
  • 🏛️ UBND: UBND xã Phong Hóa (cũ)
🏘️ Tuyên Hóa
  • 📏 Diện tích: 194.92 km²
  • 👥 Dân số: 21452
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Tuyên Lâm
  • 📏 Diện tích: 235.2 km²
  • 👥 Dân số: 8401
  • 🏛️ UBND: UBND xã Thanh Hóa (cũ)