🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Trị

🏘️ La Lay
  • 📏 Diện tích: 156.21 km²
  • 👥 Dân số: 8121
  • 🏛️ UBND: UBND xã A Ngo (cũ)
🏘️ Lao Bảo
  • 📏 Diện tích: 83.04 km²
  • 👥 Dân số: 23459
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Lao Bảo (cũ)
🏘️ Lệ Ninh
  • 📏 Diện tích: 56.32 km²
  • 👥 Dân số: 23449
  • 🏛️ UBND: Thị trấn Nông trường Lệ Ninh (cũ)
🏘️ Lệ Thủy
  • 📏 Diện tích: 55.93 km²
  • 👥 Dân số: 49460
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Lìa
  • 📏 Diện tích: 71.69 km²
  • 👥 Dân số: 14375
  • 🏛️ UBND: UBND xã Thanh (cũ)
🏘️ Minh Hóa
  • 📏 Diện tích: 156.97 km²
  • 👥 Dân số: 21481
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Mỹ Thủy
  • 📏 Diện tích: 43.82 km²
  • 👥 Dân số: 17171
  • 🏛️ UBND: đang cập nhật
🏘️ Nam Ba Đồn
  • 📏 Diện tích: 76.3 km²
  • 👥 Dân số: 27643
  • 🏛️ UBND: UBND xã Quảng Trung (cũ)
🏘️ Nam Cửa Việt
  • 📏 Diện tích: 74.12 km²
  • 👥 Dân số: 26619
  • 🏛️ UBND: UBND xã Triệu Trạch (cũ)
🏘️ Nam Đông Hà
  • 📏 Diện tích: 35.04 km²
  • 👥 Dân số: 61204
  • 🏛️ UBND: Trụ sở phân hiệu Đại học Huế (đường Lý Thường Kiệt) và Trung tâm văn hóa phường 5 (cũ)
🏘️ Nam Gianh
  • 📏 Diện tích: 34.43 km²
  • 👥 Dân số: 36527
  • 🏛️ UBND: UBND xã Quảng Minh (cũ)
🏘️ Nam Hải Lăng
  • 📏 Diện tích: 114.84 km²
  • 👥 Dân số: 25536
  • 🏛️ UBND: UBND xã Hải Sơn (cũ)