🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh

🏘️ Bà Rịa
  • 📏 Diện tích: 15.55 km²
  • 👥 Dân số: 52260
  • 🏛️ UBND: 137 đường 27/4 phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu cũ
🏘️ Bắc Tân Uyên
  • 📏 Diện tích: 143.694 km²
  • 👥 Dân số: 27964
  • 🏛️ UBND: Khu phố 2, thị trấn Tân Thành, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Bàn Cờ
  • 📏 Diện tích: 0.99 km²
  • 👥 Dân số: 67634
  • 🏛️ UBND: 296-298 Nguyễn Thiện Thuật, phường 3, quận 3 cũ
🏘️ Bàu Bàng
  • 📏 Diện tích: 84.089 km²
  • 👥 Dân số: 42219
  • 🏛️ UBND: Trung tâm hành chính huyện Bàu Bàng, khu phố Đồng Sổ, thị trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Bàu Lâm
  • 📏 Diện tích: 123.83 km²
  • 👥 Dân số: 22567
  • 🏛️ UBND: Ấp 2 Đông, xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Bảy Hiền
  • 📏 Diện tích: 2.86 km²
  • 👥 Dân số: 132252
  • 🏛️ UBND: 1129/20 Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình cũ
🏘️ Bến Cát
  • 📏 Diện tích: 100.893 km²
  • 👥 Dân số: 97928
  • 🏛️ UBND: KP2, phường Mỹ Phước, TP Bến Cát, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Bến Thành
  • 📏 Diện tích: 1.85 km²
  • 👥 Dân số: 71875
  • 🏛️ UBND: 92 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, quận 1 cũ và 238 - 240 Đề Thám, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1 cũ 
🏘️ Bình Chánh
  • 📏 Diện tích: 21.33 km²
  • 👥 Dân số: 76187
  • 🏛️ UBND: 345 đường Trịnh Như Khuê, xã Bình Khánh, huyện Bình Chánh cũ
🏘️ Bình Châu
  • 📏 Diện tích: 87.06 km²
  • 👥 Dân số: 26054
  • 🏛️ UBND: Quốc lộ 55, ấp Láng Găng, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Bình Cơ
  • 📏 Diện tích: 73.694 km²
  • 👥 Dân số: 64601
  • 🏛️ UBND: ĐT 747, khu phố 2, phường Hội Nghĩa, TP Tân Uyên, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Bình Đông
  • 📏 Diện tích: 8.93 km²
  • 👥 Dân số: 156332
  • 🏛️ UBND: 1094 Tạ Quang Bửu, phường 6, quận 8 cũ