🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh

🏘️ Chánh Phú Hòa
  • 📏 Diện tích: 69.543 km²
  • 👥 Dân số: 53916
  • 🏛️ UBND: đường ĐTT 741, khu phố 9, phường Chánh Phú Hòa, TP Bến Cát, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Châu Đức
  • 📏 Diện tích: 84.66 km²
  • 👥 Dân số: 28240
  • 🏛️ UBND: Ấp Liên Lộc, xã Xà Bang, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cũ
🏘️ Châu Pha
  • 📏 Diện tích: 61.63 km²
  • 👥 Dân số: 27394
  • 🏛️ UBND: Xã Châu Pha, TP Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Chợ Lớn
  • 📏 Diện tích: 1.67 km²
  • 👥 Dân số: 85066
  • 🏛️ UBND: 131 Triệu Quang Phục, phường 11, quận 5 cũ
🏘️ Chợ Quán
  • 📏 Diện tích: 1.28 km²
  • 👥 Dân số: 63545
  • 🏛️ UBND: 462-464 An Dương Vương, phường 4, quận 5 cũ
🏘️ Côn Đảo
  • 📏 Diện tích: 75.79 km²
  • 👥 Dân số: 6502
  • 🏛️ UBND: 28 đường Tôn Đức Thắng, huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Củ Chi
  • 📏 Diện tích: 64.87 km²
  • 👥 Dân số: 128661
  • 🏛️ UBND: 314 đường Phan Văn Khải, ấp Đình B, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi cũ 
🏘️ Đất Đỏ
  • 📏 Diện tích: 119.77 km²
  • 👥 Dân số: 43862
  • 🏛️ UBND: KP Hiệp Hòa, TT Đất Đỏ, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Dầu Tiếng
  • 📏 Diện tích: 182.685 km²
  • 👥 Dân số: 39056
  • 🏛️ UBND: Đường Hùng Vương, KP4B, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Dĩ An
  • 📏 Diện tích: 21.375 km²
  • 👥 Dân số: 227817
  • 🏛️ UBND: 10 Trung tâm hành chính, phường Dĩ An, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Diên Hồng
  • 📏 Diện tích: 1.86 km²
  • 👥 Dân số: 75633
  • 🏛️ UBND:  01A Thành Thái, phường 14, quận 10 cũ
🏘️ Đông Hòa
  • 📏 Diện tích: 21.893 km²
  • 👥 Dân số: 132056
  • 🏛️ UBND: 153 Quốc lộ 1K, phường Đông Hoà, tỉnh Bình Dương cũ