🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh

🏘️ Bình Tây
  • 📏 Diện tích: 1.05 km²
  • 👥 Dân số: 63293
  • 🏛️ UBND: 178/7R Hậu Giang, phường 2, quận 6 cũ
🏘️ Bình Thạnh
  • 📏 Diện tích: 3.32 km²
  • 👥 Dân số: 126300
  • 🏛️ UBND: 6 Phan Đăng Lưu, phường 14, quận Bình Thạnh cũ
🏘️ Bình Thới
  • 📏 Diện tích: 1.52 km²
  • 👥 Dân số: 55851
  • 🏛️ UBND: 268 - 270 Bình Thới, quận 11 cũ
🏘️ Bình Tiên
  • 📏 Diện tích: 1.61 km²
  • 👥 Dân số: 91520
  • 🏛️ UBND: 107 đường Cao Văn Lầu, phường 1, quận 6 cũ
🏘️ Bình Trị Đông
  • 📏 Diện tích: 7.15 km²
  • 👥 Dân số: 165142
  • 🏛️ UBND: 162 Mã Lò, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân cũ
🏘️ Bình Trưng
  • 📏 Diện tích: 14.82 km²
  • 👥 Dân số: 121382
  • 🏛️ UBND: 8 đường Hồ Thị Nhung, khu phố 4, phường Bình Trưng Đông, TP Thủ Đức cũ
🏘️ Cần Giờ
  • 📏 Diện tích: 157.01 km²
  • 👥 Dân số: 27130
  • 🏛️ UBND: 48 đường Lương Văn Nho, khu phố Giồng Ao, thị trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ cũ
🏘️ Cát Lái
  • 📏 Diện tích: 19.65 km²
  • 👥 Dân số: 68654
  • 🏛️ UBND: 45 Phan Bá Vành, phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức cũ
🏘️ Cầu Kiệu
  • 📏 Diện tích: 1.23 km²
  • 👥 Dân số: 62663
  • 🏛️ UBND: 18 Đoàn Thị Điểm, quận Phú Nhuận cũ
🏘️ Cầu Ông Lãnh
  • 📏 Diện tích: 1.6 km²
  • 👥 Dân số: 78734
  • 🏛️ UBND: 105 Trần Đình Xu, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 cũ
🏘️ Chánh Hiệp
  • 📏 Diện tích: 19.664 km²
  • 👥 Dân số: 56387
  • 🏛️ UBND: 279 đường Hồ Văn Cống, khu phố 3, phường Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Chánh Hưng
  • 📏 Diện tích: 4.61 km²
  • 👥 Dân số: 190707
  • 🏛️ UBND: 39 Dương Bạch Mai, phường 5, quận 8 cũ