🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh

🏘️ Phú An
  • 📏 Diện tích: 35.192 km²
  • 👥 Dân số: 46931
  • 🏛️ UBND: 143 đường Nguyễn Đức Cảnh, khu phố 4, phường Hiệp An, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Phú Định
  • 📏 Diện tích: 5.85 km²
  • 👥 Dân số: 150389
  • 🏛️ UBND: 184 Lưu Hữu Phước, phường 15, quận 8 cũ
🏘️ Phú Giáo
  • 📏 Diện tích: 192.833 km²
  • 👥 Dân số: 42739
  • 🏛️ UBND:  02 đường Hùng Vương, khu phố 02, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Phú Hòa Đông
  • 📏 Diện tích: 59.75 km²
  • 👥 Dân số: 97766
  • 🏛️ UBND: 269 tỉnh lộ 8, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi cũ 
🏘️ Phú Lâm
  • 📏 Diện tích: 2 km²
  • 👥 Dân số: 87513
  • 🏛️ UBND: 241/3 đường Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6 cũ
🏘️ Phú Lợi
  • 📏 Diện tích: 17.956 km²
  • 👥 Dân số: 107721
  • 🏛️ UBND: 438 đường Phú Lợi, khu phố 8, phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Phú Mỹ
  • 📏 Diện tích: 65.56 km²
  • 👥 Dân số: 40513
  • 🏛️ UBND: Quốc lộ 51, phường Phú Mỹ - TP Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Phú Nhuận
  • 📏 Diện tích: 1.46 km²
  • 👥 Dân số: 68420
  • 🏛️ UBND: 159 Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, quận Phú Nhuận cũ
🏘️ Phú Thạnh
  • 📏 Diện tích: 2.98 km²
  • 👥 Dân số: 103780
  • 🏛️ UBND: 275 Nguyễn Sơn, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú và UBND phường Hiệp Tân cũ (cơ sở 2)
🏘️ Phú Thọ
  • 📏 Diện tích: 1.37 km²
  • 👥 Dân số: 47094
  • 🏛️ UBND: 233 - 235 Lê Đại Hành, phường 11, quận 11 và 35-37 Bình Thới, phường 11, quận 11 cũ
🏘️ Phú Thọ Hòa
  • 📏 Diện tích: 3.03 km²
  • 👥 Dân số: 140436
  • 🏛️ UBND: 146 Độc Lập, phường Tân Thành, quận Tân Phú cũ và UBND phường Phú Thọ Hòa cũ (cơ sở 2)
🏘️ Phú Thuận
  • 📏 Diện tích: 10.55 km²
  • 👥 Dân số: 84089
  • 🏛️ UBND: 1203 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 3, phường Phú Thuận, quận 7 cũ