🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh

🏘️ Long Hương
  • 📏 Diện tích: 41.22 km²
  • 👥 Dân số: 31450
  • 🏛️ UBND: Đường Trịnh Đình Thảo, tổ 9, khu phố Kim Sơn, phường Kim Dinh, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Long Nguyên
  • 📏 Diện tích: 108.003 km²
  • 👥 Dân số: 53387
  • 🏛️ UBND: Khu phố Kiến An, phường An Điền, TP Bến Cát, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Long Phước
  • 📏 Diện tích: 34.29 km²
  • 👥 Dân số: 53092
  • 🏛️ UBND: 239 Khu phố Long Thuận, phường Long Phước, TP Thủ Đức cũ
🏘️ Long Sơn
  • 📏 Diện tích: 56.5 km²
  • 👥 Dân số: 17760
  • 🏛️ UBND: Thôn 1, xã Long Sơn, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Long Trường
  • 📏 Diện tích: 24.49 km²
  • 👥 Dân số: 73669
  • 🏛️ UBND: 1314 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Long Trường, TP Thủ Đức cũ
🏘️ Minh Phụng
  • 📏 Diện tích: 1.27 km²
  • 👥 Dân số: 74459
  • 🏛️ UBND: 139B Thuận Kiều, quận 11 cũ
🏘️ Minh Thạnh
  • 📏 Diện tích: 159.059 km²
  • 👥 Dân số: 24215
  • 🏛️ UBND: Tổ 3, ấp Hòa Cường, xã Minh Hòa, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Ngãi Giao
  • 📏 Diện tích: 69.3 km²
  • 👥 Dân số: 49065
  • 🏛️ UBND: 70 Trần Hưng Đạo, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Nghĩa Thành
  • 📏 Diện tích: 65.67 km²
  • 👥 Dân số: 27819
  • 🏛️ UBND: đường số 6, xã Nghĩa Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Nhà Bè
  • 📏 Diện tích: 37.1 km²
  • 👥 Dân số: 125832
  • 🏛️ UBND: 330 đường Nguyễn Bình, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè cũ
🏘️ Nhiêu Lộc
  • 📏 Diện tích: 1.71 km²
  • 👥 Dân số: 88090
  • 🏛️ UBND: 82 Bà Huyện Thanh Quan, phường 9, quận 3 cũ
🏘️ Nhuận Đức
  • 📏 Diện tích: 62.05 km²
  • 👥 Dân số: 40239
  • 🏛️ UBND: 1A đường Bà Thiên Ấp Ngã 4, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi cũ