🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Tuyên Quang

🏘️ An Sinh
  • 📏 Diện tích: 106.42 km²
  • 👥 Dân số: 24956
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Bình Dương
🏘️ Ba Chẽ
  • 📏 Diện tích: 332.68 km²
  • 👥 Dân số: 17504
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy Ba Chẽ
🏘️ Bãi Cháy
  • 📏 Diện tích: 25.39 km²
  • 👥 Dân số: 42018
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Bãi Cháy
🏘️ Bình Khê
  • 📏 Diện tích: 138.74 km²
  • 👥 Dân số: 21845
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Bình Khê
🏘️ Bình Liêu
  • 📏 Diện tích: 225.29 km²
  • 👥 Dân số: 16220
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Bình Liêu
🏘️ Cái Chiên
  • 📏 Diện tích: 25.9 km²
  • 👥 Dân số: 752
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cái Chiên
🏘️ Cẩm Phả
  • 📏 Diện tích: 17.52 km²
  • 👥 Dân số: 61506
  • 🏛️ UBND: Thành ủy, HĐND, UBND thành phố Cẩm Phả
🏘️ Cao Xanh
  • 📏 Diện tích: 38.89 km²
  • 👥 Dân số: 32809
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Cao Xanh
🏘️ Cô Tô
  • 📏 Diện tích: 53.68 km²
  • 👥 Dân số: 5151
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Cô Tô
🏘️ Cửa Ông
  • 📏 Diện tích: 41.07 km²
  • 👥 Dân số: 66504
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Cẩm Sơn
🏘️ Đầm Hà
  • 📏 Diện tích: 142.43 km²
  • 👥 Dân số: 25947
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Đầm Hà
🏘️ Điền Xá
  • 📏 Diện tích: 240.49 km²
  • 👥 Dân số: 6956
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Điền Xá