🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Nghệ An

🏘️ An Châu
  • 📏 Diện tích: 34.87 km²
  • 👥 Dân số: 43437
  • 🏛️ UBND: UBND xã Diễn Thịnh và Diễn An
🏘️ Anh Sơn
  • 📏 Diện tích: 199.65 km²
  • 👥 Dân số: 29539
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Anh Sơn
🏘️ Anh Sơn Đông
  • 📏 Diện tích: 65.85 km²
  • 👥 Dân số: 16214
  • 🏛️ UBND: UBND xã Lạng Sơn
🏘️ Bắc Lý
  • 📏 Diện tích: 109.17 km²
  • 👥 Dân số: 5552
  • 🏛️ UBND: UBND xã Bắc Lý
🏘️ Bạch Hà
  • 📏 Diện tích: 79.28 km²
  • 👥 Dân số: 39332
  • 🏛️ UBND: UBND xã Trù Sơn và Đại Sơn
🏘️ Bạch Ngọc
  • 📏 Diện tích: 72.2 km²
  • 👥 Dân số: 29021
  • 🏛️ UBND: UBND xã Bạch Ngọc và giang Sơn Tây
🏘️ Bích Hào
  • 📏 Diện tích: 147.06 km²
  • 👥 Dân số: 33960
  • 🏛️ UBND: UBND xã Mai Giang
🏘️ Bình Chuẩn
  • 📏 Diện tích: 182.19 km²
  • 👥 Dân số: 4638
  • 🏛️ UBND: UBND xã Bình Chuẩn
🏘️ Bình Minh
  • 📏 Diện tích: 91.08 km²
  • 👥 Dân số: 37031
  • 🏛️ UBND: UBND xã Tân Thành
🏘️ Cam Phục
  • 📏 Diện tích: 162.43 km²
  • 👥 Dân số: 7412
  • 🏛️ UBND: UBND xã Đôn Phục
🏘️ Cát Ngạn
  • 📏 Diện tích: 59.28 km²
  • 👥 Dân số: 22995
  • 🏛️ UBND: UBND xã Phong Thịnh
🏘️ Châu Bình
  • 📏 Diện tích: 130.91 km²
  • 👥 Dân số: 11038
  • 🏛️ UBND: UBND xã Châu Bình