🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Trị

🏘️ A Dơi
  • 📏 Diện tích: 112.41 km²
  • 👥 Dân số: 11058
  • 🏛️ UBND: UBND xã A Dơi (cũ)
🏘️ Ái Tử
  • 📏 Diện tích: 116.74 km²
  • 👥 Dân số: 19061
  • 🏛️ UBND: UBND xã Triệu Giang (cũ)
🏘️ Ba Đồn
  • 📏 Diện tích: 20.45 km²
  • 👥 Dân số: 28805
  • 🏛️ UBND: UBND thị xã Ba Đồn (cũ)
🏘️ Ba Lòng
  • 📏 Diện tích: 210.58 km²
  • 👥 Dân số: 5151
  • 🏛️ UBND: UBND xã Triệu Nguyên (cũ)
🏘️ Bắc Gianh
  • 📏 Diện tích: 31.14 km²
  • 👥 Dân số: 32800
  • 🏛️ UBND: UBND phường Quảng Thọ (cũ)
🏘️ Bắc Trạch
  • 📏 Diện tích: 97.61 km²
  • 👥 Dân số: 36861
  • 🏛️ UBND: UBND xã Bắc Trạch (cũ)
🏘️ Bến Hải
  • 📏 Diện tích: 54.77 km²
  • 👥 Dân số: 16052
  • 🏛️ UBND: UBND xã Trung Hải (cũ)
🏘️ Bến Quan
  • 📏 Diện tích: 278.99 km²
  • 👥 Dân số: 9447
  • 🏛️ UBND: UBND thị trấn Bến Quan (cũ)
🏘️ Bố Trạch
  • 📏 Diện tích: 299.42 km²
  • 👥 Dân số: 33230
  • 🏛️ UBND: UBND xã Cự Nẫm (cũ)
🏘️ Cam Hồng
  • 📏 Diện tích: 87.89 km²
  • 👥 Dân số: 26663
  • 🏛️ UBND: UBND xã Ngư Thủy Bắc (cũ)
🏘️ Cam Lộ
  • 📏 Diện tích: 166.85 km²
  • 👥 Dân số: 30111
  • 🏛️ UBND: UBND huyện Cam Lộ (cũ)
🏘️ Cồn Cỏ
  • 📏 Diện tích: 2.3 km²
  • 👥 Dân số: 139
  • 🏛️ UBND: UBND huyện đảo Cồn Cỏ (cũ)