🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh

🏘️ Tân Định
  • 📏 Diện tích: 1.23 km²
  • 👥 Dân số: 48524
  • 🏛️ UBND:  58B Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1 cũ
🏘️ Tân Đông Hiệp
  • 📏 Diện tích: 21.446 km²
  • 👥 Dân số: 100243
  • 🏛️ UBND: 880 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Tân Bình, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Tân Hải
  • 📏 Diện tích: 51.86 km²
  • 👥 Dân số: 30297
  • 🏛️ UBND: Phường Tân Hải, TP Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Tân Hiệp
  • 📏 Diện tích: 47.059 km²
  • 👥 Dân số: 142494
  • 🏛️ UBND: Đường Nguyễn Khuyến, khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, TP Tân Uyên, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Tân Hòa
  • 📏 Diện tích: 1.47 km²
  • 👥 Dân số: 93437
  • 🏛️ UBND: 356 Bắc Hải, phường 6, quận Tân Bình cũ
🏘️ Tân Hưng
  • 📏 Diện tích: 8.54 km²
  • 👥 Dân số: 153674
  • 🏛️ UBND: 9 đường 2A phường Tân Hưng, quận 7 cũ
🏘️ Tân Khánh
  • 📏 Diện tích: 38.273 km²
  • 👥 Dân số: 126393
  • 🏛️ UBND: Đường Lý Tự trọng, khu phố Khánh Hòa, phường Tân Phước Khánh, TP Tân Uyên, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Tân Mỹ
  • 📏 Diện tích: 6.45 km²
  • 👥 Dân số: 68124
  • 🏛️ UBND: 7 Tân Phú, phường Tân Phú, quận 7 cũ
🏘️ Tân Nhựt
  • 📏 Diện tích: 43.67 km²
  • 👥 Dân số: 115387
  • 🏛️ UBND: 79 đường Tân Túc, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh cũ
🏘️ Tân Phú
  • 📏 Diện tích: 2.52 km²
  • 👥 Dân số: 93117
  • 🏛️ UBND: 70A Thoại Ngọc Hầu, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú cũ 
🏘️ Tân Phước
  • 📏 Diện tích: 83.62 km²
  • 👥 Dân số: 29363
  • 🏛️ UBND: Đường Độc Lập, khu phố Tân Lộc, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Tân Sơn
  • 📏 Diện tích: 10.12 km²
  • 👥 Dân số: 77229
  • 🏛️ UBND: 822 Trường Chinh, phường 15, quận Tân Bình cũ