🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh

🏘️ Tân Sơn Hòa
  • 📏 Diện tích: 2.62 km²
  • 👥 Dân số: 64150
  • 🏛️ UBND: 291 Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình cũ
🏘️ Tân Sơn Nhất
  • 📏 Diện tích: 3.19 km²
  • 👥 Dân số: 84639
  • 🏛️ UBND: 25/4-6 Hoàng Việt, phường 4, quận Tân Bình cũ
🏘️ Tân Sơn Nhì
  • 📏 Diện tích: 3.49 km²
  • 👥 Dân số: 117277
  • 🏛️ UBND: 48 Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú  cũ và UBND phường Tân Sơn Nhì cũ (cơ sở 2)
🏘️ Tân Tạo
  • 📏 Diện tích: 14.7 km²
  • 👥 Dân số: 113363
  • 🏛️ UBND: 1409 Tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân cũ
🏘️ Tân Thành
  • 📏 Diện tích: 61.63 km²
  • 👥 Dân số: 33943
  • 🏛️ UBND: Phường Hắc Dịch, TP Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ
🏘️ Tân Thới Hiệp
  • 📏 Diện tích: 8.06 km²
  • 👥 Dân số: 168060
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND phường Tân Thới Hiệp, quận 12 cũ
🏘️ Tân Thuận
  • 📏 Diện tích: 10.16 km²
  • 👥 Dân số: 148090
  • 🏛️ UBND: 342 Huỳnh Tấn Phát, quận 7 cũ
🏘️ Tân Uyên
  • 📏 Diện tích: 87.607 km²
  • 👥 Dân số: 73032
  • 🏛️ UBND: ĐT 747, khu phố 1, phường Uyên Hưng, TP Tân Uyên, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Tân Vĩnh Lộc
  • 📏 Diện tích: 34.02 km²
  • 👥 Dân số: 164278
  • 🏛️ UBND: 2206 đường Trần Văn Giàu, ấp 8 xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh cũ và 1304 đường Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh cũ
🏘️ Tăng Nhơn Phú
  • 📏 Diện tích: 16.5 km²
  • 👥 Dân số: 208233
  • 🏛️ UBND: 29 Lê Văn Việt, phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức cũ
🏘️ Tây Nam
  • 📏 Diện tích: 119.796 km²
  • 👥 Dân số: 56784
  • 🏛️ UBND: Khu phố Lồ ồ, phường An Tây, TP Bến Cát, tỉnh Bình Dương cũ
🏘️ Tây Thạnh
  • 📏 Diện tích: 4 km²
  • 👥 Dân số: 72616
  • 🏛️ UBND: 200/12 Nguyễn Hữu Tiến, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú cũ và Nhà Văn hóa Lao động (cơ sở 2)