🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lào Cai

🏘️ Bắc An Phụ
  • 📏 Diện tích: 26.1 km²
  • 👥 Dân số: 22780
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Bạch Đằng
🏘️ Bắc Thanh Miện
  • 📏 Diện tích: 25.27 km²
  • 👥 Dân số: 27227
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Hồng Quang
🏘️ Bạch Đằng
  • 📏 Diện tích: 53.49 km²
  • 👥 Dân số: 51633
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Minh Đức
🏘️ Bạch Long Vĩ
  • 📏 Diện tích: 3.07 km²
  • 👥 Dân số: 686
  • 🏛️ UBND: Trụ sở huyện Bạch Long Vĩ hiện trạng
🏘️ Bình Giang
  • 📏 Diện tích: 26.01 km²
  • 👥 Dân số: 32925
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Tân Việt
🏘️ Cẩm Giang
  • 📏 Diện tích: 26.64 km²
  • 👥 Dân số: 64523
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Cẩm Giang
🏘️ Cẩm Giàng
  • 📏 Diện tích: 23.43 km²
  • 👥 Dân số: 34025
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Ngọc Liên
🏘️ Cát Hải
  • 📏 Diện tích: 286.98 km²
  • 👥 Dân số: 71211
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND huyện Cát Hải, đường Hà Sen, thị trấn Cát Bà và trụ sở UBND thị trấn Cát Hải
🏘️ Chấn Hưng
  • 📏 Diện tích: 32.11 km²
  • 👥 Dân số: 26092
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Nam Hưng
🏘️ Chí Linh
  • 📏 Diện tích: 26.79 km²
  • 👥 Dân số: 31983
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Phả Lại
🏘️ Chí Minh
  • 📏 Diện tích: 33.58 km²
  • 👥 Dân số: 32636
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Văn Tố
🏘️ Chu Văn An
  • 📏 Diện tích: 40.86 km²
  • 👥 Dân số: 56251
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Thành ủy, HĐND, UBND TP Chí Linh