🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lào Cai

🏘️ Trần Hưng Đạo
  • 📏 Diện tích: 66.89 km²
  • 👥 Dân số: 35932
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Cộng Hòa
🏘️ Trần Liễu
  • 📏 Diện tích: 23.87 km²
  • 👥 Dân số: 26696
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Thượng Quận
🏘️ Trần Nhân Tông
  • 📏 Diện tích: 39.97 km²
  • 👥 Dân số: 27053
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Hoàng Tân
🏘️ Trần Phú
  • 📏 Diện tích: 24.99 km²
  • 👥 Dân số: 35937
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND Trần Phú hiện tại
🏘️ Trường Tân
  • 📏 Diện tích: 24.56 km²
  • 👥 Dân số: 31736
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Nhật Quang
🏘️ Tứ Kỳ
  • 📏 Diện tích: 30.86 km²
  • 👥 Dân số: 37792
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Tứ Kỳ
🏘️ Tứ Minh
  • 📏 Diện tích: 14.77 km²
  • 👥 Dân số: 30416
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Cẩm Giàng
🏘️ Tuệ Tĩnh
  • 📏 Diện tích: 17.78 km²
  • 👥 Dân số: 27202
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Cẩm Vũ
🏘️ Việt Hòa
  • 📏 Diện tích: 17.02 km²
  • 👥 Dân số: 31001
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Đảng ủy, HĐND, UBND Việt Hòa hiện tại
🏘️ Việt Khê
  • 📏 Diện tích: 30.98 km²
  • 👥 Dân số: 37936
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của UBND Ninh Sơn (Phù Ninh cũ)
🏘️ Vĩnh Am
  • 📏 Diện tích: 27.34 km²
  • 👥 Dân số: 34562
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Tam Cường
🏘️ Vĩnh Bảo
  • 📏 Diện tích: 30.6 km²
  • 👥 Dân số: 45332
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của UBND huyện Vĩnh Bảo hiện tại