🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lào Cai

🏘️ Hải An
  • 📏 Diện tích: 39.99 km²
  • 👥 Dân số: 102648
  • 🏛️ UBND: Số 10/15A Lê Hồng Phong (trụ sở Sở Tài chính)
🏘️ Hải Dương
  • 📏 Diện tích: 6.51 km²
  • 👥 Dân số: 51522
  • 🏛️ UBND: Trụ sở HĐND, UBND TP Hải Dương hiện tại
🏘️ Hải Hưng
  • 📏 Diện tích: 24.84 km²
  • 👥 Dân số: 27314
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Tân Trào
🏘️ Hòa Bình
  • 📏 Diện tích: 19.47 km²
  • 👥 Dân số: 47168
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND An Lư
🏘️ Hồng An
  • 📏 Diện tích: 27.64 km²
  • 👥 Dân số: 64771
  • 🏛️ UBND: Trụ sở UBND phường An Hồng (tổ dân phố Lê Lác 2)
🏘️ Hồng Bàng
  • 📏 Diện tích: 12.11 km²
  • 👥 Dân số: 113200
  • 🏛️ UBND: -Số 1 Đinh Tiên Hoàng (trụ sở Sở Tài chính) -Bộ phận một cửa ở số 203 đường Bạch Đằng
🏘️ Hồng Châu
  • 📏 Diện tích: 29.59 km²
  • 👥 Dân số: 32742
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Văn Hội
🏘️ Hợp Tiến
  • 📏 Diện tích: 17.5 km²
  • 👥 Dân số: 20740
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Đảng ủy, HĐND, UBND Hợp Tiến hiện tại
🏘️ Hưng Đạo
  • 📏 Diện tích: 18.64 km²
  • 👥 Dân số: 37859
  • 🏛️ UBND: Trung tâm hành chính quận Dương Kinh, đường Mạc Đăng Doanh
🏘️ Hùng Thắng
  • 📏 Diện tích: 43.59 km²
  • 👥 Dân số: 26877
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của UBND Hùng Thắng, thôn Vấn Đông
🏘️ Kẻ Sặt
  • 📏 Diện tích: 24.67 km²
  • 👥 Dân số: 39554
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Bình Giang
🏘️ Khúc Thừa Dụ
  • 📏 Diện tích: 28.79 km²
  • 👥 Dân số: 33784
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Hồng Phong