🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lào Cai

🏘️ Nguyễn Đại Năng
  • 📏 Diện tích: 17.4 km²
  • 👥 Dân số: 29083
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Hiến Thành
🏘️ Nguyên Giáp
  • 📏 Diện tích: 27.21 km²
  • 👥 Dân số: 28127
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Đảng ủy, HĐND, UBND Nguyên Giáp hiện tại
🏘️ Nguyễn Lương Bằng
  • 📏 Diện tích: 21.78 km²
  • 👥 Dân số: 33838
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Thanh Tùng
🏘️ Nguyễn Trãi
  • 📏 Diện tích: 76.28 km²
  • 👥 Dân số: 16098
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Bến Tắm
🏘️ Nhị Chiểu
  • 📏 Diện tích: 39.28 km²
  • 👥 Dân số: 43799
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Phú Thứ
🏘️ Ninh Giang
  • 📏 Diện tích: 27.41 km²
  • 👥 Dân số: 39535
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của HĐND, UBND huyện Ninh Giang hiện tại
🏘️ Phạm Sư Mạnh
  • 📏 Diện tích: 22.34 km²
  • 👥 Dân số: 24919
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Hiệp Sơn
🏘️ Phù Liễn
  • 📏 Diện tích: 18.46 km²
  • 👥 Dân số: 60733
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Văn Đẩu, số 618 Nguyễn Lương Bằng
🏘️ Phú Thái
  • 📏 Diện tích: 28.89 km²
  • 👥 Dân số: 46234
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Kim Thành
🏘️ Quyết Thắng
  • 📏 Diện tích: 22.15 km²
  • 👥 Dân số: 22560
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Tiên Cường, thôn Sinh Đan
🏘️ Tân An
  • 📏 Diện tích: 24.9 km²
  • 👥 Dân số: 27563
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Đức Phúc
🏘️ Tân Hưng
  • 📏 Diện tích: 14.18 km²
  • 👥 Dân số: 38794
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Hải Tân