🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lào Cai

🏘️ Lê Thanh Nghị
  • 📏 Diện tích: 8.04 km²
  • 👥 Dân số: 81500
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Tân Bình
🏘️ Lưu Kiếm
  • 📏 Diện tích: 42.17 km²
  • 👥 Dân số: 49376
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của UBND Lưu Kiếm
🏘️ Mao Điền
  • 📏 Diện tích: 24.37 km²
  • 👥 Dân số: 43333
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Tân Trường
🏘️ Nam An Phụ
  • 📏 Diện tích: 25.9 km²
  • 👥 Dân số: 27841
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Quang Thành
🏘️ Nam Đồ Sơn
  • 📏 Diện tích: 21 km²
  • 👥 Dân số: 30372
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Hợp Đức, tổ dân phố Đức Hậu
🏘️ Nam Đồng
  • 📏 Diện tích: 19.67 km²
  • 👥 Dân số: 24900
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Tiền Tiến
🏘️ Nam Sách
  • 📏 Diện tích: 19.75 km²
  • 👥 Dân số: 36758
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Nam Sách hiện tại
🏘️ Nam Thanh Miện
  • 📏 Diện tích: 23.99 km²
  • 👥 Dân số: 33230
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Chi Lăng Nam
🏘️ Nam Triệu
  • 📏 Diện tích: 29.51 km²
  • 👥 Dân số: 40224
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Nam Triệu Giang
🏘️ Nghi Dương
  • 📏 Diện tích: 19.48 km²
  • 👥 Dân số: 25660
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Kiến Quốc, thôn 4
🏘️ Ngô Quyền
  • 📏 Diện tích: 5.81 km²
  • 👥 Dân số: 88595
  • 🏛️ UBND: 226 Lê Lai (trụ sở cơ quan Đảng) 46 Lê Lai (UBND, Trung tâm phục vụ hành chính công)
🏘️ Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • 📏 Diện tích: 26.37 km²
  • 👥 Dân số: 24575
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Trấn Dương