🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Lào Cai

🏘️ Tân Kỳ
  • 📏 Diện tích: 27.76 km²
  • 👥 Dân số: 38172
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Đảng ủy, HĐND, UBND Tân Kỳ hiện tại
🏘️ Tân Minh
  • 📏 Diện tích: 33 km²
  • 👥 Dân số: 36598
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Cấp Tiến
🏘️ Thạch Khôi
  • 📏 Diện tích: 19.94 km²
  • 👥 Dân số: 34432
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Đảng ủy, HĐND, UBND Thạch Khôi hiện tại
🏘️ Thái Tân
  • 📏 Diện tích: 20.73 km²
  • 👥 Dân số: 20334
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Đảng ủy, HĐND, UBND Thái Tân hiện tại
🏘️ Thành Đông
  • 📏 Diện tích: 12.22 km²
  • 👥 Dân số: 50307
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND và Công an Cẩm Thượng
🏘️ Thanh Hà
  • 📏 Diện tích: 25.9 km²
  • 👥 Dân số: 36173
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Thanh Hà
🏘️ Thanh Miện
  • 📏 Diện tích: 33.47 km²
  • 👥 Dân số: 45388
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của Huyện ủy, HĐND, UBND huyện Thanh Miện hiện tại
🏘️ Thiên Hương
  • 📏 Diện tích: 21.1 km²
  • 👥 Dân số: 45140
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của UBND Thiên Hương
🏘️ Thượng Hồng
  • 📏 Diện tích: 24.01 km²
  • 👥 Dân số: 24584
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Đảng ủy, HĐND, UBND Thái Hòa
🏘️ Thủy Nguyên
  • 📏 Diện tích: 45.34 km²
  • 👥 Dân số: 71731
  • 🏛️ UBND: Trụ sở của UBND TP Thủy Nguyên hiện tại
🏘️ Tiên Lãng
  • 📏 Diện tích: 27.89 km²
  • 👥 Dân số: 40446
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của Huyện ủy, Mặt trận TQVN huyện Tiên Lãng
🏘️ Tiên Minh
  • 📏 Diện tích: 36.48 km²
  • 👥 Dân số: 36236
  • 🏛️ UBND: Trụ sở cũ của UBND Tân Minh, thôn Đông Quy, Tân Minh (Toàn Thắng cũ)