🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Ninh

🏘️ Chợ Đồn
  • 📏 Diện tích: 142.1 km²
  • 👥 Dân số: 16252
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Chợ Đồn
🏘️ Chợ Mới
  • 📏 Diện tích: 50.43 km²
  • 👥 Dân số: 80832
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Chợ Mới
🏘️ Chợ Rã
  • 📏 Diện tích: 92.81 km²
  • 👥 Dân số: 14507
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Ba Bể
🏘️ Côn Minh
  • 📏 Diện tích: 146.26 km²
  • 👥 Dân số: 6635
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Quang Phong
🏘️ Cường Lợi
  • 📏 Diện tích: 117.85 km²
  • 👥 Dân số: 5731
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cường Lợi
🏘️ Đại Phúc
  • 📏 Diện tích: 107.47 km²
  • 👥 Dân số: 3922
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phúc Xuân
🏘️ Đại Từ
  • 📏 Diện tích: 69.42 km²
  • 👥 Dân số: 27021
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bình Thuận
🏘️ Dân Tiến
  • 📏 Diện tích: 144.28 km²
  • 👥 Dân số: 1939
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Dân Tiến
🏘️ Điềm Thụy
  • 📏 Diện tích: 42.03 km²
  • 👥 Dân số: 4186
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Điềm Thụy
🏘️ Định Hóa
  • 📏 Diện tích: 67.3 km²
  • 👥 Dân số: 22333
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Định Hóa hiện nay
🏘️ Đồng Hỷ
  • 📏 Diện tích: 53.72 km²
  • 👥 Dân số: 31012
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Đồng Hỷ hiện nay
🏘️ Đồng Phúc
  • 📏 Diện tích: 199.11 km²
  • 👥 Dân số: 11722
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đồng Phúc